STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Giấy vẽ phim Cephalometric Tracing Pad Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dùng để vẽ hình răng Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Banh môi hai đầu Photo Retractor Double Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dùng để soi răng Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Banh môi trên dưới của răng Photo Lip Retractor-RetractEEZ Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dùng để soi răng Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Gương chụp hình trong răng Photo Mirror Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dùng để soi răng Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Viên ngâm dùng cho mẫu hàm Retainer Brite Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dùng để ngâm mẫu hàm giả Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Bàn chải dùng trong kẻ răng Interproximal Brushes Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dùng để vệ sinh răng Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Chỉ dùng trong cầu răng Floss Threaders Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dùng để vệ sinh răng Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
8 Chỉ nha khoa Dental Floss Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dùng để vệ sinh răng Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
9 Sáp giảm đau Relief Wax Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dùng để bôi giảm đau ngay sau khi vừa niềng mắc cài Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
10 Hộp đựng thun Retainer Case w/Mirror Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dụng cụ dùng để đựng thun chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
11 Dụng cụ bảo vệ răng Comfort Cover ; ULTRA-GUARD ; Ortho Performance Mesh Bags Blue; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dụng cụ chăm sóc răng miệng Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
12 Hộp đựng dụng cụ Combo Elastomeric Dispenser; Power Chain Dispenser; Power Stick Dispenser; Combination Instrument Holder; Round Plier Rack; Plier Rack with Cover; Archwire Holder w/Lid; Archwire Holder No Lid; Relief Wax Dispenser; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là hộp để đựng dụng cụ chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
13 Cây cắn khâu Bite Stick Blue Cold Sterilizable; Bite Stick Purple Cold Sterilizable; Bite Stick Teal Cold Sterilizable; Bite Stick Autoclavable Blue Autoclavable up to 250º; Bite Stick Autoclavable Purple Autoclavable up to 250º; Bite Stick Autoclavable Teal Autoclavable up to 250º; Bite Stick High Heat Sterilizable up to 350º;; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng cho bệnh nhân cắn, giúp khâu chỉnh nha đúng vị trí Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
14 Khung mặt chỉnh nha Multi-Adjustable Facemask; Headgear; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để nâng hàm trong điều trị chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
15 Khóa kéo khung mặt Safety Module Plastic; Safety Module Steel ; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dùng để kết hợp với khung mặt, để khóa siết chặt khung mặt vào cằm Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
16 Khung mặt chỉnh nha Facebow Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dùng để kết hợp với dây thun kéo hàm chỉnh hô, móm Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
17 Hộp đựng kềm Plier Rack with Cover Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để đựng kềm chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
18 Thun xoay giảm đau Rotation Wedges Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Dùng để giảm đau trong điều trị chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
19 Đệm cổ chỉnh nha Neck Pad Royal Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để nâng hàm trong điều trị chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
20 Kềm cắt dây cung X7 Distal End Cutter Max wire size .021x.025;; X7 Distal End Cutter with Long Handle Max wire size .021x.025; X7 Micro Cutter max wire .012; X7 Micro Mini Pin & Ligature Cutter max wire .012; X7 Multi-Use Cutter max wire .015; X7 Hard Wire Cutter max wire .021x.025; Pin and Ligature Cutter; Pin and Fine Wire Cutter 15deg; Hard Wire Cutter, Chrome; Mini Pin and Ligature Cutter; 45º Ligature Cutter; Distal End Cutter, Safety Hold; Distal End Cutter Flush & Sfty (Flush Cut, Safety Hold); Small Distal End Cutter; Long Handled Distal End Cutter; Micro-Mini Light Wire Cutter; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để cắt dây cung chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
21 Kềm uốn dây cung X7 Long Tapered Bird Beak Plier max wire .021x.025; X7 Bird Beak Plier max wire .030; X7 Bird Beak Plier with Cutter max wire .021x.025; X7 Tweed Loop Forming Plier max wire .021x.025; Straight Utility How Style; Offset Utility Plier How Style; Light Wire Plier; Cinch Back Plier; Weingart Utility Plier; Weingart Utility Plier,SlimTip; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để uốn dây cung chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
22 Kềm bấm dây cung X7 Rectangular Arch Forming Plier max .021x.025; X7 Lingual Arch Forming Plier; X7 Three Jaw Plier max wire .030; X7 NiTi Three Jaw Plier max wire .020; X7 Jarabak Plier max wire .020; X7 Hollow Chop Contouring Plier max wire .030; X7 Stop (V-Bend) Plier max wire .021 x .025; Ball Hook Crimping Plier; Angled Ball Hook Crimp Plier; Detailing Step Plier; Bird Beak Plier; Three Jaw Plier; Hollow Chop Arch Forming Plier; Stop Plier (V-Bend); Nance Loop Forming Plier; Angled DB Bracket Remover; Loop Forming Plier Tweed Style; Omega Loop Forming Plier; Jarabak Plier; Lingual Arch Forming Plier; Rectangular Arch Forming Plier; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để bấm dây cung chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
23 Kềm tháo khâu X7 Posterior Band Removing Plier, Long; X7 Adhesive Removing Plier; Band Seating Plier; Posterior Band Remover, Long; Direct Bond Bracket Remover (Wide, Replaceable Tip & Pad); Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để tháo khâu chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
24 Thun tháo khâu X7 Adhesive Removing Plier Replacement Teflon Tips 1/4 Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để tháo khâu chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
25 Kềm tháo mắc cài X7 Angulated Debonding Plier; X7 Debonding Plier; Direct Bond Remover, Wide; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để tháo mắc cài Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
26 Kềm bẻ đuôi dây X7 NiTi Distal Cinch Back Plier max wire .025 Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để bẻ dây cung Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
27 Dụng cụ chỉnh dây cung Lotus SLB Explorer; Band Pusher and Schure Scaler; Explorer REV-1; Ligature Director; Direct Bond Adhesive Remover; Double Ended Distal Bender Sizes .018 and .030; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để kéo dây cung Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
28 Kềm bấm thun Mathieu Hemostat Polished Finish; Mathieu Hemostat Narrow Polished Finish; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để cắt thun chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
29 Kẹp gắp mắc cài Lotus SLB Tweezers; Bond Placement Instrument; DirectBondTweezerW/BracketAlgn; Bond Placement Tweezers; Eruption Appl. Curved Low Profile Pad Tweezers; Eruption Appl. Angled Button Profile Tweezers; Keats Tweezers; Keats Tweezer Reverse Action Buccal Tube Tweezer; Curved Direct Bond Instrument; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để gắp mắc cài Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
30 Kềm đặt thun Separating Pliers Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để đặt thun chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
31 Thước đo mắc cài Boone Gauge Stainless Steel; Bracket Height Gauge Alum; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để đo khoảng cách mắc cài chỉnh nha Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
32 Cây ấn khâu Mershon Band Pusher Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng cho bệnh nhân cắn, giúp khâu chỉnh nha đúng vị trí Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
33 Kẹp gấp Positive Positioner Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để gắp mắc cài Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
34 Cây mở mắc cài Sensation SLB Opening Instrument REV-0; Sensation M SLB Opening Instrument Rev-0; Ortho Technology, Inc Ortho Technology, Inc Là dụng cụ dùng để mở mắc cài Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A