STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng DHEA-S |
DHEA-S Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn Mindray DHEA-S (DHEA-S CAL) nhằm hiệu chuẩn xét nghiệm định Lượng Dehydroepiandrosterone sulfate (DHEA-S) trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng DHEA-S |
Dehydroepiandrosterone sulfate(CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm DHEA-S dòng CL là một xét nghiệm miễn dịch phát quang (CLIA) để xác định định lượng Dehydroepiandrosterone sulfate (DHEA-S) trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Calcitonin |
Calcitonin Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Nhằm hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Calcitonin trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang Mindray CL-series |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calcitonin |
Calcitonin (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm Calcitonin dòng CL là một xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để xác định định lượng Calcitonin (CT) trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Parathyroid hormone |
PTH Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Nhằm hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PTH trên máy Xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL Analyzer. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Parathyroid hormone |
Parathyroid hormone (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm PTH dòng CL là một xét nghiệm Miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để xác định định lượng PTH trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng C-peptide |
C-peptide Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn C-Peptide (C-Peptide CAL) nhằm hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên C-Peptide) trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-peptide |
C-peptide (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm CL-series C-Peptide là một xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để xác định định lượng C-Peptide (C-Peptide) trong huyết thanh, huyết tương hoặc nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin |
Insulin Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn Mindray Insulin (Insulin CAL) dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin trên Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang Mindray sê-ri CL. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin |
Insulin (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm Insuline sê-ri CL là xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để định lượng Insulin trong huyết tương hoặc huyết thanh người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng ACTH |
ACTH Control (H)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Mindray ACTH Control là hóa chất kiểm chuẩn được sử dụng để kiểm soát chất lượng bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL và khả năng xét nghiệm của phòng thí nghiệm lâm sàng trong phép đo định lượng của chất phân tích ACTH. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng ACTH |
ACTH Control (L)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Mindray ACTH Control là hóa chất kiểm chuẩn được sử dụng để kiểm soát chất lượng bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL và khả năng xét nghiệm của phòng thí nghiệm lâm sàng trong phép đo định lượng của chất phân tích ACTH. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ACTH |
ACTH Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn Mindray ACTH (ACTH CAL) nhằm hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Hormon vỏ thượng thận (ACTH) trên Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 6 thông số miễn dịch |
Metabolic Multi Control (L)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Được sử dụng để kiểm chuẩn bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL và khả năng xét nghiệm của phòng xét nghiệm lâm sàng trong phép đo định lượng PTH, CT, 25-OH-Vitamin D Total, VB12, Folate, Ferritin. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
15 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Vitaimin B12 |
Vitamin B12 Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn Mindray Vitamin B12 (VB12 CAL) nhằm hiệu chuẩn xét nghiệm VB12 định lượng trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
16 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin B12 |
Vitamin B12 (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm Vitamin B12 dòng CL (VB12) là một xét nghiệm Miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để xác định định lượng Vitamin B12 trong huyết thanh hhoặc huyết tương người |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
17 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 25-OH-Vitamin D toàn phần |
25-OH-Vitamin D Total Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn Mindray 25-OH-Vitamin D Total (VD-T CAL) được thiết kế để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 25-OH-Vitamin D Total trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
18 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25-OH-Vitamin D toàn phần |
25-OH-Vitamin D Total (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm CL-series VD-T là một xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để xác định định lượng 25-OH-Vitamin D Total trong huyết thanh hoặc huyết tương người. Vitamin D là một tiền chất hormone steroid hòa tan trong chất béo cần thiết bị ảnh hưởng bởi các loại yếu tố, chẳng hạn như ánh sáng mặt trời, chế độ ăn uống, tuổi tác, chất béo, chủng tộc, v.v. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
19 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch |
Reproductive Multi Control (H)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Sử dụng để kiểm soát chất lượng bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của máy phân tích miễn dịch hóa chất phát quang Mindray sê-ri CL và khả năng kiểm tra của phòng thí nghiệm lâm sàng trong việc đo định lượng các chất phân tích hormone sinh sản |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
20 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch |
Reproductive Multi Control (L)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Sử dụng để kiểm soát chất lượng bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của máy phân tích miễn dịch hóa chất phát quang Mindray sê-ri CL và khả năng kiểm tra của phòng thí nghiệm lâm sàng trong việc đo định lượng các chất phân tích hormone sinh sản |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
21 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng E2 |
Estradiol Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng E2 dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol (E2) trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
22 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng E2 |
Estradiol (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm E2 CL -series là xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để định lượng estradiol (E2) trong huyết thanh của người |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
23 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone |
Testosterone Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone (TESTO) trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
24 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosterone |
Testosterone (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm CL-series TESTO là một xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để xác định Testosterone trong huyết thanh và huyết tương người |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
25 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Prolactin |
Prolactin Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Prolactin dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Prolactin (PRL) trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
26 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prolactin |
Prolactin (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm PRL-series CL là một xét nghiệm miễn dịch phát quang (CLIA) để xác định định lượng prolactin (PRL) trong huyết thanh hoặc huyết tương người |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
27 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FSH |
FSH Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FSH dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hormone kích thích nang trứng (FSH) trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
28 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH |
Follicle Stimulating Hormone (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm FSH dòng CL là một xét nghiệm Miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để xác định định lượng hormone kích thích nang trứng (FSH) trong huyết thanh hoặc huyết tương người |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
29 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LH |
LH Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LH dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hormone luteinizing (LH) trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
30 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH |
Luteinizing Hormone (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm CL-series LH là một xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để xác định định lượng hormone tạo hoàng thể (LH) trong huyết thanh hoặc huyết tương người |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
31 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β-HCG |
Total β HCG Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng beta HCG toàn phần dùng dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Human Chorionic Gonadotrophin toàn phần (Total β HCG) trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
32 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG |
Total β Human Chorionic Gonadotropin (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm CL-series Total β-HCG là một xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để xác định định lượng β human chorionic gonadotropin (Total β HCG) toàn phần trong huyết thanh người |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
33 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng T3, T4, FT3, FT4, TSH, Tg |
Thyroid Function Multi Control (L)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Được sử dụng để kiểm soát chất lượng bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL và khả năng xét nghiệm của phòng thí nghiệm lâm sàng trong việc đo định lượng các chất phân tích chức năng tuyến giáp (thyroid function). |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
34 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng T3, T4, FT3, FT4, TSH, Tg |
Thyroid Function Multi Control (H)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Được sử dụng để kiểm soát chất lượng bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL và khả năng xét nghiệm của phòng thí nghiệm lâm sàng trong việc đo định lượng các chất phân tích chức năng tuyến giáp (thyroid function). |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
35 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Anti-Tg, Anti-TPO |
Anti-thyroid antibodies control (L)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Là hóa chất kiểm chuẩn được sử dụng để kiểm soát chất lượng bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch phát quang Mindray sê-ri CL và khả năng của phòng xét nghiệm lâm sàng trong phép đo định lượng các chất phân tích kháng nguyên kháng tuyến giáp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
36 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Anti-Tg, Anti-TPO |
Anti-thyroid antibodies control (H)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Là hóa chất kiểm chuẩn được sử dụng để kiểm soát chất lượng bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch phát quang Mindray sê-ri CL và khả năng của phòng xét nghiệm lâm sàng trong phép đo định lượng các chất phân tích kháng nguyên kháng tuyến giáp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
37 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng rT3 |
rT3 Control (L)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Được sử dụng trong chẩn đoán In vitro (để kiểm soát chất lượng bằng cách theo dõi theo dõi độ chính xác và độ chụm của Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch phát quang Mindray sê- ri CL và khả năng của phòng xét nghiệm lâm sàng trong phép đo định lượng rT3 |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
38 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng rT3 |
rT3 Control (H)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Được sử dụng trong chẩn đoán In vitro (để kiểm soát chất lượng bằng cách theo dõi theo dõi độ chính xác và độ chụm của Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch phát quang Mindray sê- ri CL và khả năng của phòng xét nghiệm lâm sàng trong phép đo định lượng rT3 |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
39 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT4 |
Free T4 Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn Mindray Free T4 (FT4 CAL) nhằm hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thyroxine tự do (FT4) trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
40 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 |
Free Thyroxine (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm FT4 sê-ri CL là xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để định lượng free thyroxine FT4 trong huyết thanh hoặc huyết tương ở người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
41 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tg |
Thyroglobulin Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Bộ hiệu chuẩn Mindray Thyroglobulin (Tg CAL) dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Thyroglobulin (Tg) trên Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang Mindray sê-ri CL. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
42 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tg |
Thyroglobulin (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm Tg sê-ri CL là xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để định lượng Thyroglobulin(Tg) trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
43 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng anti-TPO |
Anti-TPO Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn Anti-TPO (Anti-TPO CAL) nhằm hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các kháng thể đối với thyroid peroxidase (Anti-TPO) trên Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
44 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-TPO |
Antibody to thyroid peroxidase (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm CL-series Anti-TPO là một xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để xác định định lượng Anti-TPO trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
45 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH |
Thyroid-Stimulating Hormone (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm TSH sê-ri CL là xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để định lượng thyroid-stimulating hormone (TSH) trong huyết thanh người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
46 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH |
TSH Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Hóa chất hiệu chuẩn Mindray TSH (TSH CAL) dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hormone kích thích tuyến giáp (TSH) trên Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang Mindray sê-ri CL. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
47 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 |
Total Thyroxine (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm T4 sê-ri CL là xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để định lượng total thyroxine (T4) trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
48 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 |
Total T4 Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Bộ hiệu chuẩn Mindray T4 toàn phần (T4 CAL) dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thyronine toàn phần (T4) trên Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang Mindray sê-ri CL. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
49 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 |
Total Triiodothyronine (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm T3 sê-ri CL là xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để định lượng total triiodothyronine (T3) trong huyết thanh ở người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
50 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 |
Total T3 Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Bộ hiệu chuẩn Mindray T3 toàn phần (T3 CAL) dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng triiodothyronine toàn phần (T3) trên Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang Mindray sê-ri CL. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
51 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng rT3 |
Reverse Triiodothyronine (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm Reverse Triiodothyronine sê-ri CL là xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để định lượng Reverse Triiodothyronine (rT3) trong huyết thanh người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
52 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng rT3 |
rT3 Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Được sử dụng trong Chẩn đoán In vitro (để hiệu chỉnh xét nghiệm Reverse Triiodothyronine (rT3) định lượng trên Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang sê-ri Mindray CL-series) |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
53 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 |
Free Triiodothyronine (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm FT3 sê-ri CL là hóa chất xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để định lượng free triiodothyronine (FT3) trong huyết thanh người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
54 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT3 |
Free T3 Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Hóa chất hiệu chuẩn Mindray Free T3 (FT3 CAL) nhằm hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng triiodothyronine tự do (FT3) trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
55 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-Tg |
Antibody to thyroglobulin (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm Anti-Tg sê-ri CL là xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để định lượng kháng thể kháng thyroglobulin (Anti-Tg) trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
56 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Anti-Tg |
Anti-Tg Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Bộ hiệu chuẩn Mindray Anti-Tg (Anti-Tg CAL) dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Kháng thể kháng Thyroglobulin (Anti-Tg) trên Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang Mindray sê-ri CL |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
57 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng E3 |
Estriol (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm E3 sê-ri CL là xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để định lượng estriol (E3) trong huyết thanh của người |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
58 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng E3 |
Estriol Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn Mindray Estriol (E3 CAL) nhằm hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng estriol (E3) trên Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hóa học Mindray CL-series |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
59 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Progesterone |
Progesterone (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm định lượng Progesterone là một xét nghiệm miễn dịch phát quang (CLIA) để xác định định lượng Progesterone (PRG) trong huyết thanh người |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
60 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Progesterone |
Progesterone Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Progesterone dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Progesterone (PROG) trên Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
61 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng 6 thông số miễn dịch |
Metabolic Multi Control (H)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Được sử dụng để kiểm chuẩn bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL và khả năng xét nghiệm của phòng xét nghiệm lâm sàng trong phép đo định lượng PTH, CT, 25-OH-Vitamin D Total, VB12, Folate, Ferritin |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
62 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol |
Cortisol (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm Cortisol dòng CL là một xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để xác định định lượng Cortisol trong huyết thanh, huyết tương hoặc nước tiểu của con người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
63 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol |
Cortisol Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn Mindray Cortisol (Cortisol Cal) được thiết kế để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol trên máy phân tích miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
64 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Insulin, C-Peptide, DHEA-S, Cortisol |
Immunoassay Multi Control (L)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Là hóa chất kiểm chuẩn được sử dụng để kiểm soát chất lượng bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch phát quang Mindray sê-ri CL và khả năng của phòng xét nghiệm lâm sàng trong phép đo định lượng các chất phân tích xét nghiệm miễn dịch đa thông số. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
65 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Insulin, C-Peptide, DHEA-S, Cortisol |
Immunoassay Multi Control (H)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Là hóa chất kiểm chuẩn được sử dụng để kiểm soát chất lượng bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch phát quang Mindray sê-ri CL và khả năng của phòng xét nghiệm lâm sàng trong phép đo định lượng các chất phân tích xét nghiệm miễn dịch đa thông số. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
66 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
Procalcitonin (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm Procalcitonin sê-ri CL là xét nghiệm miễn dịch phát quang (CLIA) để xác định định lượng procalcitonin (PCT) trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
67 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
PCT Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Được sử dụng trong Chẩn đoán in vitro (để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin (PCT) trên máy miễn dịch hóa phát quang (CLIA) Mindray sê-ri CL. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
68 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
PCT Control (L)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Được sử dụng trong chẩn đoán in vitro (để kiểm chuẩn bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của máy phân tích xét miễn dịch hóa phát quang Mindray sê-ri CL và khả năng xét nghiệm của phòng thí nghiệm lâm sàng trong việc đo định lượng PCT) |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
69 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
PCT Control (H)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Được sử dụng trong chẩn đoán in vitro (để kiểm chuẩn bằng cách theo dõi độ chính xác và độ chụm của máy phân tích xét miễn dịch hóa phát quang Mindray sê-ri CL và khả năng xét nghiệm của phòng thí nghiệm lâm sàng trong việc đo định lượng PCT) |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
70 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Ferritin (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm Ferritin sê-ri CL là xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để định lượng ferritin (FERR) trong huyết thanh hoặc huyết tương người |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
71 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin |
Ferritin Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Chất hiệu chuẩn Ferritin Mindray (FERR CAL) nhằm hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin (FERR) trên Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hóa học Mindray CL-series. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
72 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Folate |
Folate (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm Folate dòng CL là một xét nghiệm miễn dịch phát quang (CLIA) để xác định định lượng folate trong huyết thanh, huyết tương hoặc tế bào hồng cầu người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
73 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Folate |
Folate Calibrators
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Mindray Folate Calibrators (Folate CAL) nhằm hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Folate trên Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang dòng Mindray CL. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
74 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ACTH |
Adrenocorticotropic hormone (CLIA)
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.
|
Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd. |
Xét nghiệm ACTH dòng CL là một xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để xác định định lượng Adrenocorticotropic hormone (ACTH) trong huyết tương EDTA của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |