STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vật liệu lấy dấu răng alginate |
ALGENIUX (A7000, A7010, A7024, A7100, A7110, A7124); ALGINMAX (A2000, A2010, A2024, A2100, A2110, A2124); ALGINPLUS (A6000, A6010, A6024); ALGINPLUS TROPICAL (A5000, A5010, A5024), ALGINMAJOR (A1000, A1010, A1024); ALGINKID (A3000, A3010, A3024)
|
Major Prodotti Dentari S.p.A
|
Major Prodotti Dentari S.p.A |
Dùng để lấy dấu răng trong điều trị nha khoa |
5 |
TTBYT Loại A |
2 |
Vật liệu lấy dấu răng silicone |
ORMADENT PUTTY (M1000); ORMAMAX LIGHT (M2010); ORMAKIT (M1020); ORMAMAX REGULAR (M2000); ORMACTIVATOR GEL (M1090, M1091, M1092); ORMAPLUS PUTTY SOFT FAST (M3035); ORMAPLUS PUTTY SOFT REGULAR (M3045); ORMAPLUS LV FAST (M3000); ORMAPLUS LV REGULAR (M3010); ORMAPLUS LV NORMAL (M3015); ORMAPLUS BITE (M3040); ORMAPLUS MONOPHASE (M3011); ORMAPLUS ADHESIVE (M3080)
|
Major Prodotti Dentari S.p.A
|
Major Prodotti Dentari S.p.A |
Dùng để lấy dấu răng trong điều trị nha khoa |
5 |
TTBYT Loại A |
|