STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Cán dao phẫu thuật số 3- 700755506795 Swann-Morton Ltd Swann-Morton Ltd Sử dụng trong phẫu thuật sử dụng nhiều lần Quy tắc 6 TTBYT Loại A
2 Cán dao mổ số 4 cho các lưỡi 5X: 20 : 21 : 22 : 22a : 24 : 26 704407108542 Swann-Morton Ltd Swann-Morton Ltd Dùng trong phẫu thuât dùng một lần Quy tắc 6 TTBYT Loại B
3 Kẹp cầm kim phẫu thuật 16cm inox, cán thẳng 751940060899 700755506795 Industrial & Scientific Alloy Medical LLC Industrial & Scientific Alloy Medical LLC Sử dụng trong phẫu thuật sử dụng nhiều lần Quy tắc 6 TTBYT Loại A
4 Bộ 3 khay hình hạt đậu thép không gỉ B07CGFPK2C Cynamed, Cynamed, Đựng dụng cụ y tế Quy tắc 4 TTBYT Loại A
5 2 kẹp phẫu tích có mấu mũi thẳng 620912470410 HTI BRAND HTI BRAND Sử dụng trong phẫu thuật sử dụng nhiều lần Quy tắc 6 TTBYT Loại A
6 Catheter Ống hút dịch không chứa Latex (50 trong 1 gói) B00BLQQBMI Medline Medline Sử dụng hút dịch từ trong cơ thể người Quy tắc 2 TTBYT Loại A
7 Bồn hạt đậu 700ml bằng nhựa 080196037745 Medline Medline Sử dụng để đựng dụng cụ y tế Quy tắc 4 TTBYT Loại A
8 Băng ép vết thương dùng trong sơ B003DPVERM Ever Ready First Aid Ever Ready First Aid Sử dụng băng vết thương Quy tắc 1 TTBYT Loại A
9 Bộ 3 mỏ vịt khám phụ khoa 613951045565 OdontoMed2011, OdontoMed2011, Sử dụng trong phẫu thuật sản khoa Quy tắc 6 TTBYT Loại A
10 Kẹp kelly có khóa, mũi cong -Kelly Forceps locking Tweezers Clamp, curved, 5.5 inch 639-009-057-977 SURGISALESA SURGISALESA Sử dụng trong phẫu thuật Quy tắc 6 TTBYT Loại A
11 Bút đánh dấu da dùng trong phẫu thuật 814-639-023-312 Element Tattoo Element Tattoo Dùng đánh dấu vùng phẫu thuật Quy tắc 4 TTBYT Loại A
12 Ống hút phẫu thuật không có điều khiển áp suất DYND50130 Medline Medline Dùng hút dịch trong phẫu thuật Quy tắc 11 TTBYT Loại B
13 Ống hút phẫu thuật không có điều khiển áp suất, vô khuẩn DYND50130 Medline Medline Dùng hút dịch trong phẫu thuật Quy tắc 2 TTBYT Loại A
14 Đè lưỡi trẻ em vô khuẩn 616784431321 Dealmed Dealmed Dùng thăm khám bệnh trẻ em Quy tắc 4 TTBYT Loại A
15 Bộ 5 kim luồn đăt catheter tĩnh mạch cỡ 14G 608442244411 Dealmed Dealmed Dùng để đặt catheter tĩnh mạch Quy tắc 7 TTBYT Loại C
16 Ống hút phẫu thuật vô khuẩn không kèm đầu hút 80196035123 Medline, Medline, Dùng hút phẫu thuật Quy tắc 2 TTBYT Loại A
17 Đè lưỡi 616784431222 Dealmed Dealmed Dùng thăm khám bệnh trẻ em Quy tắc 4 TTBYT Loại A
18 Miếng dán cầm máu vết thương ở ngực 739656501196 North American Rescue, North American Rescue, Dùng cầm máu vết thương Quy tắc 1 TTBYT Loại B
19 Bộ kẹp mũi thẳng 5inch 703168836442 ARTMAN ARTMAN Dùng để kẹp mũi Quy tắc 4 TTBYT Loại A
20 Lưỡi dao mổ số 10:11:15:16:20:22:26;- B006TWIULY Swann-Morton Ltd, Swann-Morton Ltd, Dùng trong phẫu thuât dùng một lần Quy tắc 6 TTBYT Loại B
21 Bộ 2 kẹp phẫu tích không mấu 6 inch và 8 inch 742-436-970-525 Premium Instruments Premium Instruments Sử dụng trong phẫu thuật Quy tắc 6 TTBYT Loại A
22 Bộ 3 kẹp phẫu tích có mấu 12 cm-3 PCs 12cm B01FGCJZWU Premium Instruments Premium Instruments Sử dụng trong phẫu thuật Quy tắc 6 TTBYT Loại A
23 Kéo phẫu thuật 14cm: 12cm/ 5.5 B07H2LFRHP Nifty Medical Supplies Nifty Medical Supplies Sử dụng trong phẫu thuật Quy tắc 6 TTBYT Loại A
24 Bàn khám bệnh (có bục bước lên) 742-436-963-916 Clinton Industries Clinton Industries Sử dụng cho bệnh nhân nằm Quy tắc 4 TTBYT Loại A
25 Bồn đi vệ sinh cho bệnh nhân tại giường B074G4TSR8 Healthstar Healthstar Sử dụng cho bệnh nhân đi vệ sinh Quy tắc 4 TTBYT Loại A
26 Bộ đặt đường truyền tĩnh mạch có thêm đường vào B07KKLYHFZ Baxter Healthcare, Baxter Healthcare, Dùng để truyền tĩnh mạch Quy tắc 6 TTBYT Loại B
27 Bộ dụng cụ đặt đường truyền tĩnh mạch B07KKP4GD9 Baxter Healthcare, Baxter Healthcare, Dùng để truyền tĩnh mạch Quy tắc 6 TTBYT Loại B
28 Túi cho ăn qua sonde dạ dày 1200 ml (dùng 1 lần B07F822Q7T Zorvo Zorvo Dùng cho ăn bệnh nhân Quy tắc 5 TTBYT Loại B
29 Bồn nhựa rửa tay hình chữ nhật- 717-261-163-770 HealthStar, HealthStar, Dùng vệ sinh, tiệt trùng sau phẫu thuật Quy tắc 4 TTBYT Loại A
30 Dây thở oxy ống mềm cho người lớn B00839RHJC Medline Medline Dùng truyền oxy vào bệnh nhân Quy tắc 2 TTBYT Loại B
31 Kính bảo hộ y tế B01AWK1XAS NoCry, NoCry, Dùng bảo vệ mắt dùng trong y tế Quy tắc 4 TTBYT Loại A
32 Hộp đựng dụng cụ và đĩa hạt đậu 703510499493 G.S SURGICAL G.S SURGICAL Đựng dụng cụ y tế Đựng dụng cụ y tế TTBYT Loại A
33 Bồn hạt đậu đựng chất nôn 028672039289 Medegen Medegen Dùng đựng dịch từ con người Quy tắc 4 TTBYT Loại A
34 Khay hình quả thận to B000GDCRSE Graham-Field, Graham-Field, Đựng dụng cụ y tế Quy tắc 4 TTBYT Loại A
35 Khay phẫu thuật inox B007SHGAHA NUOMI NUOMI Đựng dụng cụ y tế Quy tắc 4 TTBYT Loại A
36 Lưỡi dao mổ số 5x:20:21:22a:24:26, cán số 3, 4-Swann-Morton Scalpel No 3:4 with 5X:20:21:22:22a:24:26:10a Blades B004OIAVJY Swann-Morton Ltd, Swann-Morton Ltd, Dùng phẫu thuật Quy tắc 6 TTBYT Loại B
37 Lưỡi dao mổ số 10:11:15:20:22:26, cán số 3, 4-Swann morton No.10:11:15:20:22:26 scalpel blades, No.3:4 handle 746-835-315-482 Swann-Morton Ltd Swann-Morton Ltd Dùng phẫu thuật Quy tắc 6 TTBYT Loại B
38 Bộ 2 kẹp kelly 5 inch mũi thẳng và mũi cong có khóa-2pc Fishing Set (5'' straight) & Curved Hemostat Forceps (locking clamps) 639-009-034-220 SURGISALESA SURGISALESA Dùng kẹp mũi Quy tắc 4 TTBYT Loại A
39 Khay thủ thuật nha khoa B07R1H4NPT LabAider LabAider Đựng dụng cụ nha khoa Quy tắc 4 TTBYT Loại A
40 Bộ kim luồn đăt catheter tĩnh mạch B07DW91SKK BD MEDICAL SYSTEMS BD MEDICAL SYSTEMS Dùng đưa chất từ vào cơ thể Quy tắc 7 TTBYT Loại C
41 Hệ thống khám bệnh chẩn đoán đầu giường gắn tường 820140022850 Welch Allyn Welch Allyn Dùng thăm khám bệnh nhân Quy tắc 10 TTBYT Loại A
42 Ống nghe y tế-3M 727271653871 3M™ Littmann® Stethoscopes, 3M™ Littmann® Stethoscopes, Dùng chẩn đoán ban đầu tổng quát cơ thể Quy tắc 4 TTBYT Loại A
43 Ống thông mũi hầu 5 kích cỡ B0015TF4G0 Moore Medical Moore Medical Sử dụng để thông mũi Quy tắc 5 TTBYT Loại B
44 Máy đo huyết áp điện tử 818323025644 Vive Precision Vive Precision Đo huyết áp, nhịp tim Quy tắc 10 TTBYT Loại B
45 Băng thun ép vết thương 705641271696 Recon Medical LLC Recon Medical LLC Dùng ep, bó vết thương Quy tắc 1 TTBYT Loại A
46 Găng tay y tế 763583247438 Safety Zone,Buena Park, U.S. Safety Zone,Buena Park, U.S. Dùng để thăm khám Quy tắc 4 TTBYT Loại A
47 Thanh đè lưỡi B078SYYCC7 Karter Scientific Labware Manufacturing Karter Scientific Labware Manufacturing Dùng trong hỗ trợ thăm khám Quy tắc 4 TTBYT Loại A
48 Thanh đè lưỡi (hiệu Dynarex 727908631432 Dynarex, Dynarex, Dùng trong hỗ trợ thăm khám Quy tắc 4 TTBYT Loại A
49 Dụng cụ hút dịch cầm tay 190891141316 Fencia Fencia Dùng hút dịch từ cơ thể ra ngoài Quy tắc 2 TTBYT Loại A
50 Bộ mặt nạ cứu hộ hô hấp nhân tạo mask 610585874097 MCR Medical MCR Medical Dùng cung cấp khí oxy trong trường hợp cấp cứu Quy tắc 2 TTBYT Loại A