STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị kiểm tra liều xạ trong quá trình điều trị xạ trị |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sun Nuclear |
• Kiểm tra liều xạ trong quá trình điều trị xạ trị. • Kiểm tra cuối cùng khi hoàn thành quá trình đặt bệnh. • Đo liều xạ trị toàn thân (Total Body Irradiation_TBI). |
Quy tắc 09 |
TTBYT Loại C |
2 |
Phantom hỗ trợ đo liều và commissioning hệ thống điều trị |
1D SCANNER
|
Sun Nuclear
|
Sun Nuclear |
• Định vị đầu dò trong môi trường nước. • Hiệu chỉnh các tham số ngõ ra và liều xạ. • Đảm bảo chất lượng hằng năm và định kỳ. |
Quy tắc 09 |
TTBYT Loại C |
3 |
Thiết bị đảm bảo chất lượng liều xạ ngõ ra hằng ngày cho hệ thống xạ trị gia tốc |
CHECKMATE™ 2
|
Sun Nuclear
|
Sun Nuclear |
• Đo / tái lặp tín hiệu ngõ ra hằng ngày tại trục trung tâm hệ thống xạ trị gia tốc. |
Quy tắc 09 |
TTBYT Loại C |
4 |
Thiết bị đảm bảo chất lượng hằng ngày cho hệ thống xạ trị gia tốc |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sun Nuclear |
• Thực hiện nhiều kiểm tra, có thể thay thế cho một phantom nước: Các thông số độ phẳng, độ đối xứng, kích thước trường chiếu, tâm chùm tia, bề rộng vùng bán dạ, độ ổn định trường bức xạ / trường ánh sáng. • Kiểm tra độ ổn định, độ lệch, phân tích chùm tia thời gian thực. |
Quy tắc 09 |
TTBYT Loại C |
5 |
Thiết bị đảm bảo chất lượng cho hệ thống xạ trị gia tốc dựa trên chùm tia hình nón SRS |
SRS PROFILER™
|
Sun Nuclear
|
Sun Nuclear |
• Mảng đầu dò được thiết kế chuyên dụng cho chùm tia hình nón SRS. • Ứng dụng trong kỹ thuật điều trị bức xạ dựa trên chùm tia hình nón SRS. • Đảm bảo chất lượng hệ thống xạ trị hằng ngày, hằng quý và hằng năm. |
Quy tắc 09 |
TTBYT Loại C |
6 |
Hệ kiểm tra và đảm bảo chất lượng kế hoạch điều trị bệnh nhân |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sun Nuclear |
• Đảm bảo chất lượng kế hoạch điều trị bệnh nhân 2D, sử dụng cho thiết bị gia tốc trong điều trị xạ trị. • Đảm bảo chất lượng hệ thống xạ trị, hệ thống chì đa lá (MLC) và quy trình thiết lập. |
Quy tắc 09 |
TTBYT Loại C |
7 |
Phần mềm đảm bảo chất lượng kế hoạch trước xạ và giám sát in-vivo |
PerFRACTION™
|
Sun Nuclear
|
Sun Nuclear |
• Đảm bảo chất lượng 2D/3D trước khi xạ trị. • Giám sát 2D/3D in-vivo xạ trị. |
Quy tắc 09 |
TTBYT Loại C |
8 |
Phần mềm kiểm tra tính thực thi của kế hoạch |
PlanIQ™
|
Sun Nuclear
|
Sun Nuclear |
Hiện thực hóa các mục tiêu lâm sàng và tối ưu hóa kế hoạch. • Đánh giá hệ thống lập kế hoạch điều trị. |
Quy tắc 09 |
TTBYT Loại C |
9 |
Thiết bị đảm bảo chất lượng hệ thống TomoTherapy Hi-Art |
TomoDose™
|
Sun Nuclear
|
Sun Nuclear |
• Sử dụng cho quá trình đảm bảo chất lượng hệ thống TomoTherapy® Hi-Art: Kiểm tra sau khi thay thế bộ phận và kiểm tra đảm bảo chất lượng hằng ngày. • Đo các thông số ngõ ra, độ đối xứng, độ phẳng, kích thước trường chiếu, tâm chùm tia. • Bảng đầu dò được thiết kế chuyên dụng cho hệ thống TomoTherapy Hi-Art. |
Quy tắc 09 |
TTBYT Loại C |
10 |
Thiết bị đảm bảo chất lượng hằng ngày cho hệ thống xạ trị gia tốc |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sun Nuclear |
• Thực hiện nhiều kiểm tra: Các thông số độ phẳng, độ đối xứng, kích thước trường chiếu, trung tâm chùm tia, bề rộng vùng bán dạ, tính ngẫu nhiên trường bức xạ/ trường ánh sáng. • Đánh giá bộ chuẩn trực và độ cong hệ thống xoay • Kiểm tra độ ổn định, độ lệch, phân tích chùm tia thời gian thực. |
Quy tắc 09 |
TTBYT Loại C |