STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin |
FERRITIN CALIBRATOR/IFRT-0042
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thiết bị chẩn đoán in vitro này dùng để đo nồng độ hóa chất ELITech Clinical Systems, được sử dụng để xác định định lượng ferritin. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
FERRITIN/IFRT-0230
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ELITech Clinical Systems FERRITIN là hóa chất chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng ferritin trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng sắt |
Iron Ferene/FEFE-0600
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Hệ thống lâm sàng ELITech IRON FERENE là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng sắt trong mẫu huyết thanh người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Những thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Phospho |
Phosphorus/PHOS-0600
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
PHOSPHORUS là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng phốt pho vô cơ trong mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Magie |
Magnesium XB/MGXB-0600
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
MAGNESIUM XB là thuốc thử chẩn đoán in vitro để xác định định lượng magie trong huyết thanh, huyết tương và mẫu nước tiểu trên máy phân tích hoặc bán tự động máy phân tích. Chất chuẩn được dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng canxi |
Calcium Arsenazo/CALA-0600
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
CALCIUM ARSENAZO là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để định lượng xác định tổng lượng canxi trong huyết thanh, huyết tương người và mẫu nước tiểu trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn được dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP |
ALP (DEA) SL/PASL-0420
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ELITech Clinical Systems ALP (DEA) SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng phosphatase kiềm trong mẫu huyết thanh người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dùng cho mục đích chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP |
ALP (DEA) SL/PASL-0400
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ELITech Clinical Systems ALP (DEA) SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng phosphatase kiềm trong mẫu huyết thanh người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dùng cho mục đích chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH |
LDH-L SL/LLSL-0400
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
LDH-L SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng Lactate dehydrogenase (LDH) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT |
Gamma-GT Plus SL/GISL-0420
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ELITech Clinical Systems GAMMA-GT PLUS SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro xác định định lượng gammaglutamyltransferase (γ-GT) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK NAC |
CK NAC SL/CKSL-0410
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
CK NAC SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng creatine kinase (CK) trong huyết thanh người và mẫu huyết tương trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 32 thông số sinh hóa |
ELITROL II/CONT-0160
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Các thiết bị chẩn đoán in vitro này nhằm mục đích kiểm soát chất lượng việc thực hiện các xét nghiệm định lượng của Hệ thống lâm sàng ELITech được liệt kê trong bảng giá trị. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Urea |
Urea UV SL/URSL-0507
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
UREA UV SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng urê trong mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Urea |
Urea UV SL/URSL-0427
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
UREA UV SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng urê trong mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
15 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Triglycerides |
Triglycerides Mono SL New/TGML-0707
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
TRIGLYCERIDES MONO SL NEW là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng triglycerid trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
16 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Triglycerides |
Triglycerides Mono SL New/TGML-0517
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
TRIGLYCERIDES MONO SL NEW là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng triglycerid trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
17 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Triglycerides |
Triglycerides Mono SL New/TGML-0427
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
TRIGLYCERIDES MONO SL NEW là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng triglycerid trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
18 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
URINE PROTEIN/PRTU-M230
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thuốc thử chẩn đoán in vitro này được sử dụng để xác định định lượng Protein toàn phần trong mẫu nước tiểu người trên dòng máy phân tích Selectra Mach. Chất chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
19 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
Microprotein Plus/PRTU-0600
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ELITech MICROPROTEIN PLUS là hóa chất chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng protein toàn phần trong mẫu nước tiểu người trên máy phân tích. Chất chuẩn dùng để hiệu chuẩn hóa chất. Hóa chất chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
20 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
TOTAL PROTEIN/PROB-M830
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Hóa chất chẩn đoán in vitro này dùng để xác định định lượng protein toàn phần (total protein) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích Dòng Selectra Mach. Hóa chất chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên môn. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
21 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
Total Protein Plus/PROB-0700
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
TOTAL PROTEIN PLUS là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định lượng protein tổng số trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
22 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
Total Protein Plus/PROB-0600
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
TOTAL PROTEIN PLUS là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định lượng protein tổng số trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
23 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Glucose |
Glucose PAP SL/GPSL-0707
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ELITech Clinical Systems GLUCOSE PAP SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng glucose trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn dùng để hiệu chuẩn hóa chất. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
24 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol |
HDL CHOLESTEROL/CHDL-M330
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng HDL cholesterol trong các mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach. Hóa chất chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên môn |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
25 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol |
HDL Cholesterol/CHDL-0600
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
HDL CHOLESTEROL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng HDL cholesterol trong các mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
26 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần |
Bilirubin Total 4+1/BITO-0600
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
BILIRUBIN TOTAL 4+1 là một thuốc thử chẩn đoán in vitro dành cho việc xác định định lượng tổng bilirubin trong huyết thanh và huyết tương người ở người lớn và trẻ em trên 10 ngày trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Thiết bị chẩn đoán in vitro chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
27 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp |
Bilirubin Direct/BIDI-0500
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ELITech Clinial Systems BILIRUBIN DIRECT là các thuốc thử chẩnán in vitro dùng để xác định định lượng bilirubin trực tiếp trong mẫu huyết tương và huyết thanh người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Các thiết bị chẩn đoán in vitro chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
28 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Acid uric |
Uric Acid Mono SL/AUML-0507
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
URIC ACID MONO SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng Axit Uric trong mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn được dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
29 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Acid uric |
Uric Acid Mono SL/AUML-0427
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
URIC ACID MONO SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng Axit Uric trong mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn được dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
30 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Albumin |
Albumin/ALBU-0700
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ALBUMIN là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng albumin trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn được dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
31 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Albumin |
Albumin/ALBU-0600
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ALBUMIN là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng albumin trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn được dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
32 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
HbA1c/HBAC-0240
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ELITech Clinical Systems HbA1c là hóa chất chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng HbA1c trong mẫu máu toàn phần của con người trên máy phân tích. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
33 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
HbA1c Calibrator Set/HBAc-0043
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thiết bị chẩn đoán in vitro này dùng để hiệu chuẩn hóa chất ELITech Clinical Systems, được sử dụng để xác định định lượng HbA1c. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
34 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
CRP IP Calibrator Set/ICRP-0043
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Hiệu chuẩn thuốc thử ELITech Clinical Systems, được sử dụng để xác định định lượng protein phản ứng C (CRP) |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
35 |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng RF |
RHEUMATOID FACTOR/RHFA-M130
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng nồng độ yếu tố dạng thấp RF trong các mẫu huyết thanh người trên máy phân tích dòng Selectra Mach. Chất hiệu chuẩn được dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
36 |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Anti-Streptolysin O |
ANTI-STREPTOLYSIN O/ASLO-0250
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng Anti-streptolysin O trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach. Chất hiệu chuẩn được dùng để hiệu chuẩn hóa chất |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
37 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
TRANSFERRIN/TRF2-M230
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Được sử dụng để định lượng nồng độ Transferrin trong mẫu huyết tương hoặc huyết thanh người trên dòng máy phân tích Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
38 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng TIBC |
Direct TIBC/TIBC-M130
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Được sử dụng để định lượng tổng lượng sắt có khả năng gắn protein trong mẫu huyết thanh người trên dòng máy phân tích Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
39 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Iron |
IRON FERENE/FEFE-M230
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Được sử dụng để định lượng sắt trong mẫu huyết tương hoặc huyết thanh người trên dòng máy phân tích Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
40 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phospho |
PHOSPHORUS/PHOS-M430
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định luợng phốt pho (phosphorus) vô cơ trong huyết thanh, huyết tương và mẫu nước tiểu của người trên máy Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
41 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magie |
MAGNESIUM XB/MGXB-M430
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng magie trong các mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người trên máy phân tích dòng Selectra Mach. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
42 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi |
CALCIUM ARSENAZO/CALA-M430
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng canxi tổng trong các mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu của người trên máy phân tích Dòng Selectra Mach. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
43 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
GLUCOSE HK/GHSL-M490
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng glucose trong các mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người trên máy phân tích dòng Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
44 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
CREATININE PAP/CRSL-M490
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng creatinine trong các mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu của người trên máy phân tích Selectra Mach Series. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
45 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerides |
TRIGLYCERIDES/TGML-M690
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng Triglyceride trong mẫu huyết thanh và huyết tương người tren máy phân tích dòng Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
46 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL Cholesterol |
LDL CHOLESTEROL/CLDL-M330
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định luợng LDL cholesterol trong các mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
47 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol |
CHOLESTEROL/CHSL-M690
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng total cholesterol trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích Dòng Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
48 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric |
URIC ACID/AUML-M830
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng acid uric trong mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người trên máy phân tích Dòng Selectra Mach. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
49 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
UREA/URSL-M830
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng ure trong mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu của người trên máy phân tích dòng Selectra Mach. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
50 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate |
LACTATE/LACI-0250
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Được sử dụng để định lượng lactate trong mẫu huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
51 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
ALBUMIN/ALBU-M830
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng albumin trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
52 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp |
DIRECT BILIRUBIN/BIDI-M430
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng bilirubin toàn phần trong mẫu huyết thanh và huyết tương người ở người lớn và trẻ em trên 10 ngày trên máy phân tích dòng Selectra Mach. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
53 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần |
TOTAL BILIRUBIN/BITO-M430
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Được sử dụng để định lượng bilirubin toàn phần trong mẫu huyết thanh và huyết tương ở người lớn và trẻ em trên 10 ngày tuổi trên máy phân tích dòng Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
54 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
GLUCOSE PAP/GPSL-M690
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng glucose trong các mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu của người trên máy phân tích Selectra Mach Series. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
55 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP |
ALP IFCC/ALPI-0230
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng phosphatase kiềm trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
56 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
AMYLASE/AMSL-M430
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng amylase trong các mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
57 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatin kinase |
CK NAC/CKSL-M230
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng creatine kinase (CK) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
58 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT |
GAMMA-GT/GISL-M230
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng gamma-glutamyltransferase (γ-GT) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
59 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lipase |
LIPASE/LPSL-0250
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng lipase trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích Dòng Selectra Mach. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
60 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
ALT/GPT/ALSL-M490
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng alanin aminotransferase (ALT) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
61 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
AST/GOT/ASSL-M490
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng aspartate aminotransferase (AST) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
62 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholinesterase |
CHOLINESTERASE/CHEB-0250
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng cholinesterase trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
63 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH |
LDH IFCC/LLSL-M230
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng lactate dehydrogenase (LDH) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích Selectra Mach Series. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
64 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
CRP IP/ICRP-M230
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Định lượng protein phản ứng C trong các mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
65 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP, RF, ASLO |
RHEUMATOLOGY CONTROL I/IRCT-0046
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Kiểm soát chất lượng việc thực hiện các xét nghiệm định lượng của Hệ thống lâm sàng ELITech: Yếu tố dạng thấp RF, Anti-Streptolysin O, protein phản ứng C |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
66 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP, RF, ASLO |
RHEUMATOLOGY CONTROL II/IRCT-0047
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Kiểm soát chất lượng việc thực hiện các xét nghiệm định lượng của Hệ thống lâm sàng ELITech: Yếu tố dạng thấp RF, Anti-Streptolysin O, protein phản ứng C |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
67 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
HbA1c CONTROL L + H/HBAC-0049
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thiết bị chẩn đoán in vitro này nhằm mục đích kiểm soát chất lượng hiệu suất của hóa chất, được sử dụng để xác định định lượng HbA1c. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
68 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
HbA1c Enzymatic Calibrator Set/HBAE-0043
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
HbA1c Enzymatic Calibrator Set: Thiết bị chẩn đoán in vitro này dùng để hiệu chuẩn hóa chất ELITech Clinical Systems, được sử dụng để xác định định lượng HbA1c. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho sử dụng chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
69 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
HbA1c Enzymatic/HBAE-M130
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Hóa chất chẩn đoán in vitro này dùng để xác định định lượng HbA1c trong mẫu máu toàn phần của con người trên máy phân tích dòng Selectra Mach. Hóa chất chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên môn. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
70 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần |
Cholesterol SL/CHSL-0507
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ELITech Clinical Systems CHOLESTEROL SL là hóa chất chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng total cholesterol trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn được dùng để hiệu chuẩn hóa chất. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
71 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần |
Cholesterol SL/CHSL-0707
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ELITech Clinical Systems CHOLESTEROL SL là hóa chất chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng total cholesterol trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn được dùng để hiệu chuẩn hóa chất. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
72 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL Cholesterol |
LDL Cholesterol/CLDL-0250
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
LDL CHOLESTEROL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng cholesterol LDL trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Thuốc thử chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
73 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Creatinine |
Creatinine Jaffe/CRCO-0600
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ELITech Clinical Systems CREATININE JAFFE là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để định lượng xác định creatinine trong mẫu huyết thanh người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn được dùng để hiệu chuẩn thuốc thử. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dùng cho mục đích chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
74 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
Creatinine PAP SL/CRSL-0630
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
CREATININE PAP SL là một thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để định lượng xác định creatinin trong huyết thanh, huyết tương người và mẫu nước tiểu trên máy phân tích. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
75 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
Glucose HK SL/GHSL-0600
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ELITech Clinical Systems GLUCOSE HK SL là hóa chất chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng glucose trong mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người trên máy phân tích. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
76 |
Bộ thuốc thử, chất chuẩn xét nghiệm định lượng Glucose |
Glucose PAP SL/GPSL-0507
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ELITech Clinical Systems GLUCOSE PAP SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng glucose trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Chất chuẩn dùng để hiệu chuẩn hóa chất. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
77 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol, LDL Cholesterol |
HDL LDL CALIBRATOR/HLCA-0041
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Sản phẩm chẩn đoán in vitro này nhằm mục đích cho hiệu chuẩn của thuốc thử trên hệ thống lâm sàng Elitech, dùng để xác định định lượng HDL hoặc LDL. Đây là sản phẩm chẩn đoán in vitro chỉ dùng cho môi trường chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
78 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng Albumin |
μALBUMIN IP Control II/IMAL-0047
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thiết bị chẩn đoán in vitro này nhằm mục đích kiểm tra chất lượng hoạt động của thuốc thử ELITech Clinical Systems, được sử dụng để xác định lượng albumin trong nước tiểu. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
79 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
ALT/GPT 4+1 SL/ALSL-0410
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ALT/GPT 4+1 SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng alanin aminotransferase (ALT) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Thiết bị chẩn đoán in vitro chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
80 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
ALT/GPT 4+1 SL/ALSL-0430
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ALT/GPT 4+1 SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng alanin aminotransferase (ALT) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Thiết bị chẩn đoán in vitro chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
81 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
ALT/GPT 4+1 SL/ALSL-0510
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
ALT/GPT 4+1 SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng alanin aminotransferase (ALT) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Thiết bị chẩn đoán in vitro chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
82 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
Amylase SL/AMSL-0390
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
AMYLASE SL là một thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để định lượng amylase trong huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
83 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
Amylase SL/AMSL-0400
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
AMYLASE SL là một thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để định lượng amylase trong huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
84 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
AST/GOT 4+1 SL/ASSL-0410
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
AST/GOT 4+1 SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để định lượng xác định aspartate aminotransferase (AST) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Thiết bị chẩn đoán in vitro chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
85 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
AST/GOT 4+1 SL/ASSL-0430
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
AST/GOT 4+1 SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để định lượng xác định aspartate aminotransferase (AST) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Thiết bị chẩn đoán in vitro chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
86 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
AST/GOT 4+1 SL/ASSL-0510
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
AST/GOT 4+1 SL là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để định lượng xác định aspartate aminotransferase (AST) trong mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Thiết bị chẩn đoán in vitro chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
87 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số sinh hóa |
ELICAL 2/CALI-0550
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thiết bị chẩn đoán in vitro này được thiết kế để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng của ELITech Clinical Systems được liệt kê trong bảng giá trị. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
88 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
CRP IP/ICRP-0400
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
CRP IP là một thuốc thử chẩn đoán in vitro nhằm xác định định lượng protein phản ứng C (C-reactive protein (CRP)) trong các mẫu huyết thanh người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
89 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CRP |
CRP IP Control I/ICRP-0046
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thiết bị chẩn đoán in vitro này nhằm mục đích kiểm chuẩn hoạt động của thuốc thử ELITech Clinical Systems (Tham khảo ICRP0400), được sử dụng để xác định định lượng protein phản ứng C (CRP). Thiết bịchẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
90 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CRP |
CRP IP Control II/ICRP-0047
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thiết bị chẩn đoán in vitro này nhằm mục đích kiểm chuẩn hoạt động của thuốc thử ELITech Clinical Systems (Tham khảo ICRP0400), được sử dụng để xác định định lượng protein phản ứng C (CRP). Thiết bịchẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
91 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin D |
VITAMIN D/VITD-0250
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
1. ELITech Clinical Systems VITAMIN D là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng Vitamin D trong các mẫu huyết thanh và huyết tương người trên máy phân tích hoặc máy phân tích bán tự động. Thiết bị chẩn đoán trong ống nghiệm này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. 2.Thuốc thử chẩn đoán in vitro này dùng để xác định định lượng vitamin D trong mẫu huyết thanh/huyết tương người trên máy phân tích dòng Selectra Mach. Thuốc thử chẩn đoán in vitro này chỉ được sử dụng cho mục đích chuyên môn |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
92 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Vitamin D |
VITAMIN D CALIBRATOR SET/VITD-0043
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thiết bị chẩn đoán in vitro này được thiết kế để thử nghiệm các chất phản ứng ELITech Clinical Systems, được sử dụng để xác định định lượng vitamin D. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
93 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Vitamin D |
VITAMIN D CONTROL SET/VITD-0049
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thiết bị chẩn đoán in vitro này được thiết kế để kiểm soát chất lượng hiệu suất của thuốc thử ELITech Clinical Systems, được sử dụng để xác định định lượng vitamin D. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
94 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA |
IgA IP/IIGA-0400
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thuốc thử chẩn đoán in vitro này dùng để xác định định lượng immunoglobulin A (IgA) trong các mẫu huyết thanh/huyết tương người trên máy phân tích. Thuốc thử chẩn đoán in vitro này chỉ sử dụng cho mục đích chuyên môn. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
95 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
IgG IP/IIGG-0400
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thuốc thử chẩn đoán in vitro này dùng để xác định định lượng immunoglobulin G (IgG) trong các mẫu huyết thanh/huyết tương người trên máy phân tích. Thuốc thử chẩn đoán in vitro này chỉ sử dụng cho mục đích chuyên môn. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
96 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
IgM IP/IIGM-0400
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thuốc thử chẩn đoán in vitro này dùng để xác định định lượng immunoglobulin M (IgM) trong các mẫu huyết thanh/huyết tương người trên máy phân tích. Thuốc thử chẩn đoán in vitro này chỉ sử dụng cho mục đích chuyên môn. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
97 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 7 thông số miễn dịch |
PROTEIN IP CALIBRATOR SET/IPRO-0043
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thiết bị chẩn đoán in vitro này được thiết kế để thực hiện các xét nghiệm định lượng của Hệ thống lâm sàng ELITech được liệt kê trong bảng giá trị. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
98 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haptoglobin |
Haptoglobin IP/IHAP-0400
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thuốc thử chẩn đoán in vitro này dùng để xác định định lượng haptoglobin (Hp) trong các mẫu huyết thanh người trên máy phân tích. Thuốc thử chẩn đoán in vitro này chỉ sử dụng cho mục đích chuyên môn. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
99 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prealbumin |
Prealbumin IP/IPAL-0400
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thuốc thử chẩn đoán in vitro này dùng để xác định định lượng preAlbumin trong mẫu huyết thanh người trên máy phân tích Selectra Mach Series. Thuốc thử chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên môn. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
100 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
µAlbumin IP/IMAL-0400
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
μALBUMIN IP là thuốc thử chẩn đoán in vitro dùng để xác định định lượng albumin trong mẫu nước tiểu người trên máy phân tích. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
101 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
MICROALBUMIN IP/IMAL-M230
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Hóa chất chẩn đoán in vitro này dùng để xác định định lượng albumin trong mẫu nước tiểu người trên máy phân tích Dòng Selectra Mach. Hóa chất chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên môn. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
102 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Albumin |
μALBUMIN IP Calibrator Set/IMAL-0043
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thiết bị chẩn đoán in vitro này được thiết kế để thử nghiệm các chất phản ứng ELITech Clinical Systems, được sử dụng để xác định định lượng albumin trong nước tiểu. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
103 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng Albumin |
μALBUMIN IP Control I/IMAL-0046
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thiết bị chẩn đoán in vitro này nhằm mục đích kiểm tra chất lượng hoạt động của thuốc thử ELITech Clinical Systems, được sử dụng để xác định lượng albumin trong nước tiểu. Thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
104 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Orosomucoid |
Orosomucoid IP/IORO-0400
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Thuốc thử chẩn đoán in vitro này dùng để xác định định lượng orosomucoid trong các mẫu huyết thanh người trên máy phân tích. Thuốc thử chẩn đoán in vitro này chỉ sử dụng cho mục đích chuyên môn. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
105 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 40 thông số sinh hóa |
Elitrol I/CONT-0060
|
ELITech Clinical Systems SAS
|
ELITech Clinical Systems SAS |
Các thiết bị chẩn đoán in vitro này nhằm mục đích kiểm soát chất lượng việc thực hiện các xét nghiệm định lượng của Hệ thống lâm sàng ELITech được liệt kê trong bảng giá trị. Các thiết bị chẩn đoán in vitro này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |