STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thìa nạo |
11-0230
|
LAWTON Medizintechnik GmbH & Co.KG
|
LAWTON Medizintechnik GmbH & Co.KG |
Sử dụng trong phẫu thuật |
Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Ống hút |
16-0289 16-0268
|
LAWTON Medizintechnik GmbH & Co.KG
|
LAWTON Medizintechnik GmbH & Co.KG |
Sử dụng trong phẫu thuật |
Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Hộp hấp dụng cụ |
07-0466 07-0469
|
LAWTON Medizintechnik GmbH & Co.KG
|
LAWTON Medizintechnik GmbH & Co.KG |
Sử dụng đựng dụng cụ phẫu thuật |
Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |