STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Gạc hút y tế tiệt trùng |
Gạc-TT-II-74
|
Công ty An Phát Phát, Việt Nam
|
Công ty An Phát Phát, Việt Nam |
Lau máu, Băng vết thương tránh các tác nhân bên ngoài |
Mục 1, Quy tắc 1, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Gạc hút y tế không tiệt trùng |
Gạc-KTT-II-74
|
Công ty An Phát Phát, Việt Nam
|
Công ty An Phát Phát, Việt Nam |
Lau máu, Băng vết thương tránh các tác nhân bên ngoài |
Mục 1, Quy tắc 1, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Chỉ phản quang |
55/A;35/A
|
Wuhan Uniway Trading Co., Ltd, Trung Quốc
|
Wuhan Uniway Trading Co., Ltd, Trung Quốc |
Dụng cụ kết hợp với gạc y tế phục vụ qua trình phẫu thuật và cố định vết thương. |
Mục 1, Quy tắc 1, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Tăm bông vô trùng |
TB - III-08
|
Wuhan Uniway Trading Co., Ltd, Trung Quốc
|
Wuhan Uniway Trading Co., Ltd, Trung Quốc |
Dụng cụ vệ sinh vết thương hở, trầy xước. |
Mục 1, Quy tắc 1, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |