STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Băng dính lụa |
1.25cm x 4m; 2.5cm x 4m; 5cm x 4m
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd |
Dùng băng các vết thương trong phẫu thuật, để cố định catheter, kim truyền…, dụng cụ y khoa. |
QT1/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Băng keo cá nhân |
KICHIGO; NEXGO; KOROGO; JAPAN-KIGO. (kích thước: 72 x 19 mm; 72 x 38 mm)
|
zhejiang bangli medical products co. ltd
|
zhejiang bangli medical products co. ltd |
Dùng bảo vệ các vết thương nhỏ, vết trầy, xước rách da, vết kim đâm. |
QT1/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Miếng dán lạnh |
KICHIDO; NEXDO; KORODO; JAPAN-KIDO. (kích thước: 4 x 10 cm; 5 x 12 cm; 10 x 14 cm)
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd.
|
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd. |
Dùng làm mát, tạo cảm giác dễ chịu cho vùng da bị tổn thương nhẹ do nhiệt độ cao. |
QT1/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |