STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Bộ chuyển đổi ống thông mũi trẻ em OJR410VT; OJR412VT; OJR414VT; OJR416VT; OJR418VT Theo phụ lục Fisher & Paykel Healthcare Ltd, New Zealand Dùng trong hệ thống điều trị xông mũi nhằm thực hiện liệu pháp xông mũi được làm nóng và tạo ẩm cho bệnh nhân tự thở cần hỗ trợ thở Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục I Thông tư 05/2022 TT-BYT TTBYT Loại B
2 Ống thông mũi trẻ em OJR410; OJR412; OJR414; OJR416; OJR418; OJR520 Theo phụ lục Fisher & Paykel Healthcare Ltd, New Zealand Dùng trong hệ thống điều trị xông mũi nhằm thực hiện liệu pháp xông mũi được làm nóng và tạo ẩm cho bệnh nhân tự thở cần hỗ trợ thở Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục I Thông tư 05/2022 TT-BYT TTBYT Loại B