STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Trụ phục hình tháo lắp |
3613; 3614; 3533; 3847; 3877; 3878; 7472; 7473; 7474
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Sử dụng trong phẫu thuật implant nha khoa |
QT8/ Phần II - Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Nút hỗ trợ giảm đường kính mũi khoan |
65058
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Sử dụng trong phẫu thuật implant nha khoa |
QT8/ Phần II - Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Đế trụ phục hình tháo lắp |
5026; 4953; 5027; 4954; 3840; 3842; 3841; 3843.
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Sử dụng trong phẫu thuật implant nha khoa |
QT8/ Phần II - Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ốc lành thương |
3404; 3405; 3410; 3411; 5237.
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Sử dụng trong phẫu thuật implant nha khoa |
QT8/ Phần II - Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Cây lấy dấu trên hàm giả tháo lắp |
5231
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Sử dụng trong phẫu thuật implant nha khoa |
QT4/ Phần II - Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Ốc phục hình tháo lắp |
5217; 5218
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Sử dụng trong phẫu thuật implant nha khoa |
QT8/ Phần II - Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Cây lấy dấu kỹ thuật số |
5003.
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Sử dụng trong phẫu thuật implant nha khoa |
QT4/ Phần II - Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Đế đỡ hàm phục hình tháo lắp |
5028; 5029.
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Sử dụng trong phẫu thuật implant nha khoa |
QT8/ Phần II- Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |