STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Quick Test Syphilis |
Strip 4.0mm/TSYP40AM; Strip 4.0mm; TSYP50AM; Card test/TSYP00AM
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Phát hiện sự có mặt của kháng thể Syphilis có trong huyết tương hoặc huyết thanh của người nhằm mục đích chẩn đoán lây nhiễm bệnh Giang mai |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Quick Test Malaria P.f/P.v |
Card test/TMAB01GB
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Phát hiện sự có mặt của kí sinh trùng sốt rét P.f/P.v trong máu toàn phần của người, nhằm mục đích chẩn đoán bnh sốt rét. |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Quick Test PSA |
Card test/TPSA00GB
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Phát hiện sự có mặt của kháng nguyên PSA trong huyết thanh hoặc huyết tương người nhằm mục đích chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt ở Nam giới |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |