STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
1882925; 1883523; 1884023; |
1884030
|
Medtronic
|
Medtronic |
Sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Quy tắc 6 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Lưỡi cắt thanh quản Skimmer |
1882925; 1883523; 1884023;
|
Medtronic
|
Medtronic |
Sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Quy tắc 6 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Lưỡi cắt thanh quản |
1882936E
|
Medtronic
|
Medtronic |
Sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Quy tắc 6 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Lưỡi cắt nạo xoang |
1884006EM; 1884004EM; 1884080EM;
|
Medtronic
|
Medtronic |
Sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Quy tắc 6 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Lưỡi cắt hạ thanh môn Tricut |
1884031
|
Medtronic
|
Medtronic |
Sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Quy tắc 6 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Lưỡi cắt hạ thanh môn Skimmer |
1884024
|
Medtronic
|
Medtronic |
Sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Quy tắc 6 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Lưỡi cắt Amidan và nạo VA cho trẻ em |
1884008
|
Medtronic
|
Medtronic |
Sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Quy tắc 6 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |