STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa Chân răng nhân tạo (653710) Chân răng nhân tạo (654308) Chân răng nhân tạo (654310) Chân răng nhân tạo (655008) Chân răng nhân tạo (655010) Cùi giả trong implant (6534-23N) Implant Direct International, Inc. – Mỹ Implant Direct International, Inc. – Mỹ Dùng trong cấy ghép nha khoa 8 mục 1 TTBYT Loại B
2 Dụng cụ lấy dấu , phục hình răng dùng trong nha khoa Dụng cụ lấy dấu răng (6530-05N) Dụng cụ lấy dấu răng (6534-05N) Dụng cụ lấy dấu răng (9048-05N) Dụng cụ phục hình trong implant (9048-07) Dụng cụ lấy dấu răng (9048-08) Dụng cụ lấy dấu răng (9065-08) Implant Direct International, Inc. – Mỹ Implant Direct International, Inc. – Mỹ Dùng trong cấy ghép nha khoa 8 mục 1 TTBYT Loại B
3 Dụng cụ khoan, cắt dùng trong nha khoa Mũi khoan (HT1.25L) Mũi khoan (HT1.25S) Mũi khoan (HT2.3) Mũi khoan (HT2.3S) Mũi khoan (HT2.7) Mũi khoan (HT2.7S) Implant Direct International, Inc. – Mỹ Implant Direct International, Inc. – Mỹ Dùng trong cấy ghép nha khoa 5 mục 4 TTBYT Loại B