STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 CLEANING POWDER - Bột đánh bóng PP1011 PP1012 PP1013 MK-dent GmbH- Germany MK-dent GmbH- Germany Dùng trong nha khoa 5 TTBYT Loại A
2 SYNTHETIC PREMIUM OIL - Dầu tra tay khoan LU1011 MK-dent GmbH- Germany MK-dent GmbH- Germany Dùng trong nha khoa 4 TTBYT Loại A
3 SPARE PARTS - Phụ kiện đi kèm : Hộp đựng đầu cạo vôi, Bạc đạn, Bóng đèn, Bóng đèn led SC21KEY SC22KEY BE1012AC BE1012DC BE1012DS BE1012IC BE1015DC BE1015DS BE1015IC BE1023AC BE1023DC BE1023DS BE1034AC BE1034DC BE1034DS BE1038AC BE1038DC BE1038DS BE1038IC BE1042AC BE1042DC BE1042DS BE1050AC BE1050DC BE1050DS BE1061/C BE1061/S BE1062/C BE1062/S BE1070AC BE1070DC BE1070DS BE5011 BE5012 BE5013 BE5014 BE5015 BE5016 BE5017 BE5018 BE5019 BE5021 BE5022 BE5023 BE5024 BE5031 BE6011 BE6012 BE6015 BE6020 BE6023 BE6024 BE6025 BE6026 BE6027 BE6028 BE6029 BE6035 BE6036 BE6038 BE6040 BE6041 BE6043 BE6045 BE6046 BE6050 BE6052 BE6055 BE6056 BE9023 BE9025 BE9026 BU7012 BU7012BA BU7012BAK BU7012N BU7012SB BU7012SG BU7012ST BU7012WH BU8012 BU8012BA BU8012BA/V2 BU8012BAK BU8012C BU8012C/V2 BU8012EM BU8012F BU8012KM BU8012N BU8012NM BU8012NNL BU8012NT BU8012SB BU8012SG BU8012ST BU8012ST/V2 BU8012WEA BU8012WH BU8012WH/V2 BU8012WLT BU8012WRA BU8012WRA/V2 BU8012Y BU8021EL BU8021SL MK-dent GmbH- Germany MK-dent GmbH- Germany Dùng trong nha khoa 4 TTBYT Loại A