STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Túi oxy |
SY-30L; SY -42L;
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD |
Dự trữ oxy dùng trong các trung tâm y tế và chăm sóc tại nhà |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Đệm chống loét |
Lattice; Lattice (new); Strip; Air-jet B style
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD |
Ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh loét da cho các bệnh nhân bị liệt, bệnh nhân nằm dài ngày |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Huyết áp kế |
Standing Type; Desk Type
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD |
Đo huyết áp |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Huyết áp kế cơ |
Huyết áp kế cơ
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD |
Đo huyết áp |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |