STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nút neo XTendobutton tròn, 15mm Round XTENDOBUTTON™ Fixation Device, 15mm |
71935601
|
Smith & Nephew Inc., Endoscopy Division / Mỹ
|
Smith & Nephew Inc., Endoscopy Division / USA |
Cố định mô mềm vào xương trong các trường hợp: Điều trị/ Tái tạo dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL), ghép xương – gân - xương bánh chè.ACL/PCL, tái tạo ACL hai đường hầm, điều trị chấn thương ngoài bao khớp: MCL, LCL và dây chằng khoeo chéo, đính gân chấn thương đầu gối do ma sát, điều trị gân bánh chè, nâng cơ đùi trước và đóng bao khớp |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Nút neo XTendobutton tròn, 17mm, 7.5mm peg Round XTENDOBUTTON Fixation Device, 17mm, 7.5mm peg |
71935602
|
Smith & Nephew Inc., Endoscopy Division / USA
|
Smith & Nephew Inc., Endoscopy Division / USA |
Cố định mô mềm vào xương trong các trường hợp: Điều trị/ Tái tạo dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL), ghép xương – gân - xương bánh chè.ACL/PCL, tái tạo ACL hai đường hầm, điều trị chấn thương ngoài bao khớp: MCL, LCL và dây chằng khoeo chéo, đính gân chấn thương đầu gối do ma sát, điều trị gân bánh chè, nâng cơ đùi trước và đóng bao khớp |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Nút neo XTendobutton tròn, 21mm, 10mm peg Round XTENDOBUTTON Fixation Device, 21mm, 10mm peg |
71935603
|
Smith & Nephew Inc., Endoscopy Division / USA
|
Smith & Nephew Inc., Endoscopy Division / USA |
Cố định mô mềm vào xương trong các trường hợp: Điều trị/ Tái tạo dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL), ghép xương – gân - xương bánh chè.ACL/PCL, tái tạo ACL hai đường hầm, điều trị chấn thương ngoài bao khớp: MCL, LCL và dây chằng khoeo chéo, đính gân chấn thương đầu gối do ma sát, điều trị gân bánh chè, nâng cơ đùi trước và đóng bao khớp |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Nút neo XTendobutton oval, 9mm x 16mm Oval XTENDOBUTTON Fixation Device, 9mm x 16mm |
71935604
|
Smith & Nephew Inc., Endoscopy Division / USA
|
Smith & Nephew Inc., Endoscopy Division / USA |
Cố định mô mềm vào xương trong các trường hợp: Điều trị/ Tái tạo dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL), ghép xương – gân - xương bánh chè.ACL/PCL, tái tạo ACL hai đường hầm, điều trị chấn thương ngoài bao khớp: MCL, LCL và dây chằng khoeo chéo, đính gân chấn thương đầu gối do ma sát, điều trị gân bánh chè, nâng cơ đùi trước và đóng bao khớp |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Nút neo XTendobutton oval, 11mm x 18mm, 7.5mm peg Oval XTENDOBUTTON Fixation Device, 11mm x 18mm, 7.5mm peg |
71935605
|
Smith & Nephew Inc., Endoscopy Division / USA
|
Smith & Nephew Inc., Endoscopy Division / USA |
Cố định mô mềm vào xương trong các trường hợp: Điều trị/ Tái tạo dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL), ghép xương – gân - xương bánh chè.ACL/PCL, tái tạo ACL hai đường hầm, điều trị chấn thương ngoài bao khớp: MCL, LCL và dây chằng khoeo chéo, đính gân chấn thương đầu gối do ma sát, điều trị gân bánh chè, nâng cơ đùi trước và đóng bao khớp |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Nút neo XTendobutton oval, 15mm x 21mm, 10mm peg Oval XTENDOBUTTON Fixation Device, 15mm x 21mm, 10mm peg |
71935606
|
Smith & Nephew Inc., Endoscopy Division / USA
|
Smith & Nephew Inc., Endoscopy Division / USA |
Cố định mô mềm vào xương trong các trường hợp: Điều trị/ Tái tạo dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL), ghép xương – gân - xương bánh chè.ACL/PCL, tái tạo ACL hai đường hầm, điều trị chấn thương ngoài bao khớp: MCL, LCL và dây chằng khoeo chéo, đính gân chấn thương đầu gối do ma sát, điều trị gân bánh chè, nâng cơ đùi trước và đóng bao khớp |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|