STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh |
BLOOD BAG T&B CPD-SAGM (T) 450+300MLX2 IBSP-BSB-NP-CLP 16G CE
|
JMS Singapore Pte Ltd
|
JMS Singapore Pte Ltd |
Dùng để thu thập, điều chế, bảo quản máu và các thành phần máu |
Mục 3, Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh |
BLOOD BAG T&B CPD-SAGM (T) 450+300MLX2 16G CE
|
JMS Singapore Pte Ltd
|
JMS Singapore Pte Ltd |
Dùng để thu thập, điều chế, bảo quản máu và các thành phần máu |
Mục 3, Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh |
BLOOD BAG T&B CPD-SAGM (T) 350+300MLX2 16G CE
|
JMS Singapore Pte Ltd
|
JMS Singapore Pte Ltd |
Dùng để thu thập, điều chế, bảo quản máu và các thành phần máu |
Mục 3, Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh |
BLOOD BAG T&B CPD-SAGM (T) 350+300MLX2 IBSP-BSB-NP-CLP 16G (DT) CE
|
JMS Singapore Pte Ltd
|
JMS Singapore Pte Ltd |
Dùng để thu thập, điều chế, bảo quản máu và các thành phần máu |
Mục 3, Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh |
BLOOD BAG T&B CPD-SAGM (Q) 450+400MLX3 5DPC CLP 16G CE
|
JMS Singapore Pte Ltd
|
JMS Singapore Pte Ltd |
Dùng để thu thập, điều chế, bảo quản máu và các thành phần máu |
Mục 3, Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |