STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Mặt nạ gây mê số 1 |
Anesthesia mask 1#
|
Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd
|
Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd |
Gây mê bằng cách kết nối với các thiết bị y tế khác như: máy gây mê, máy thở, máy oxy, oxy áp suất cao va thiết bị thở khẩn cấp |
Quy tắc 2 mục A phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Ống thông tiểu 2 nòng |
Latex Foley catheter, 2 way, FR14, 30ml
|
Welllead Medical Co., Ltd
|
Global SCP Medical Systems Pte. Ltd |
Sử dụng để đưa nước tiểu ra ngoài nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị bệnh ở bàng quang, bệnh hệ tiết niệu |
Quy tắc 5 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống thông tiểu 3 nòng |
Latex Foley catheter, 3 way, FR22, 30ml
|
Welllead Medical Co., Ltd
|
Global SCP Medical Systems Pte. Ltd |
Sử dụng để đưa nước tiểu ra ngoài nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị bệnh ở bàng quang, bệnh hệ tiết niệu |
Quy tắc 5 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống thông tiểu 2 nòng silicone |
Silicone Foley Catheter 2 way Standard Fr12, 5-10ml
|
Welllead Medical Co., Ltd
|
Global SCP Medical Systems Pte. Ltd |
Sử dụng để đưa nước tiểu ra ngoài nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị bệnh ở bàng quang, bệnh hệ tiết niệu |
Quy tắc 5 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Ống thông tiểu 3 nòng silicone |
Silicone Foley Catheter 3 way Standard Fr20, 30ml
|
Welllead Medical Co., Ltd
|
Global SCP Medical Systems Pte. Ltd |
Sử dụng để đưa nước tiểu ra ngoài nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị bệnh ở bàng quang, bệnh hệ tiết niệu |
Quy tắc 5 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Ống thông tiểu nelaton |
Nelaton Catheter PVC Male, size 12
|
Zhangjiagang Shengang medical product Co.,Ltd
|
Global SCP Medical Systems Pte. Ltd |
Sử dụng để đưa nước tiểu ra ngoài nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị bệnh ở bàng quang, bệnh hệ tiết niệu |
Quy tắc 5 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Ống thông dạ dày silicone |
Stomach tube Silicone, Gastric, size 14
|
Jiangsu Weikang Jiejing Medical Apparatus Co.,Ltd
|
Global SCP Medical Systems Pte. Ltd |
Sử dụng để rửa dạ dày, dẫn lưu dịch dạ dày, giảm áp lực trong ống tiêu hóa... |
Quy tắc 5 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Ống nuôi ăn |
Feeding tube PVC, size 12
|
Zhangjiagang Shengang medical product Co.,Ltd
|
Global SCP Medical Systems Pte. Ltd |
Sử dụng để đưa thức ăn trực tiếp vào dạ dày |
Quy tắc 5 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Ống hút đàm |
Suction Catheter PVC, size 10
|
Zhangjiagang Shengang medical product Co.,Ltd
|
Global SCP Medical Systems Pte. Ltd |
Làm sạch dịch tiết, thông đường hô hấp. Tạo thuận lợi cho sự lưu thông trao đổi khí. |
Quy tắc 5 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Ống thông dạ dày |
Stomach tube PVC, Gastric, size 16
|
Zhangjiagang Shengang medical product Co.,Ltd
|
Global SCP Medical Systems Pte. Ltd |
Sử dụng để rửa dạ dày, dẫn lưu dịch dạ dày, giảm áp lực trong ống tiêu hóa... |
Quy tắc 5 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Ống hút đàm có khoá Yankauer |
Yankauer, Suction set, size1/4 in.x3m
|
Zhangjiagang Shengang medical product Co.,Ltd
|
Global SCP Medical Systems Pte. Ltd |
Làm sạch dịch tiết, thông đường hô hấp. Tạo thuận lợi cho sự lưu thông trao đổi khí. |
Quy tắc 5 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Ống thông đường mũi |
Nasopharyngeal Airways, I.D. 7.5MM
|
Bonree Medical Co., Ltd
|
Global SCP Medical Systems Pte. Ltd |
Chỉ định để thông đường hô hấp. Tạo thuận lợi cho sự lưu thông trao đổi khí. |
Quy tắc 5 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Mặt nạ khí dung có buồng và dây dẫn |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Global SCP Medical Systems Pte. Ltd |
sử dụng kết nối với máy xông khí dung |
Quy tắc 2 mục A phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Mặt nạ oxy có khoá Venturi |
Venturi mask
|
Bonree Medical Co., Ltd
|
Global SCP Medical Systems Pte. Ltd |
Mặt nạ này có thể kết nối với các thiết bị y tế khác như: máy oxy, oxy áp suất cao va thiết bị thở khẩn cấp. |
Quy tắc 2 mục A phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
15 |
Mặt nạ gây mê số 2 |
Anesthesia mask 2#
|
Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd
|
Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd |
Gây mê bằng cách kết nối với các thiết bị y tế khác như: máy gây mê, máy thở, máy oxy, oxy áp suất cao va thiết bị thở khẩn cấp |
Quy tắc 2 mục A phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
16 |
Mặt nạ gây mê số 3 |
Anesthesia mask 3#
|
Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd
|
Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd |
Gây mê bằng cách kết nối với các thiết bị y tế khác như: máy gây mê, máy thở, máy oxy, oxy áp suất cao va thiết bị thở khẩn cấp |
Quy tắc 2 mục A phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
17 |
Mặt nạ gây mê số 4 |
Anesthesia mask 4#
|
Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd
|
Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd |
Gây mê bằng cách kết nối với các thiết bị y tế khác như: máy gây mê, máy thở, máy oxy, oxy áp suất cao va thiết bị thở khẩn cấp |
Quy tắc 2 mục A phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
18 |
Mặt nạ gây mê số 5 |
Anesthesia mask 5#
|
Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd
|
Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd |
Gây mê bằng cách kết nối với các thiết bị y tế khác như: máy gây mê, máy thở, máy oxy, oxy áp suất cao va thiết bị thở khẩn cấp |
Quy tắc 2 mục A phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
19 |
Bộ hút đờm có kiểm soát |
1.06.06.301A
|
Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd
|
Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd |
Làm sạch dịch tiết, thông đường hô hấp. Tạo thuận lợi cho sự lưu thông trao đổi khí. |
Quy tắc 5 mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |