STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ thay thế ống nuôi ăn dạ dày - thành bụng (dạng mũ cố định) / Gastrostomy Replacement Kit (Bumper Type) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng nuôi ăn cho người bệnh thông qua thành bụng |
Quy tắc 7, phần II |
TTBYT Loại B |
2 |
Băng gạc cá nhân / Eleban Prestat |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Hakuzo Medical Corporation |
Dùng để bảo vệ và che phủ vết thương ngoài da |
Quy tắc 1, phần II |
TTBYT Loại A |
3 |
Ống Silicone cầm máu thực quản và dạ dày / All Silicone Sengstaken Blakemore Tube (Type-32) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng cầm máu trong thực quản và dạ dày |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
4 |
Bộ mở thận ra da / Nephrostomy Kit |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng dẫn lưu đường mật ra da |
Quy tắc 7, phần II |
TTBYT Loại B |
5 |
Bộ ống dẫn lưu đường mật ra da / PTCD Kit |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng dẫn lưu đường mật ra da |
Quy tắc 7, phần II |
TTBYT Loại B |
6 |
Ống thông niệu quản Polyurethane / Ureteral Stent |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng dẫn lưu nước từ thận xuống bàng quang |
Quy tắc 7, phần II |
TTBYT Loại B |
7 |
Túi đựng nước tiểu / Urine bag |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng đựng nước tiểu |
Quy tắc 4, phần II |
TTBYT Loại A |
8 |
Ống thông tiểu bóng hơi Hematuria / All Silicone Hematuria Balloon Catheters |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
9 |
Ống thông tiểu Silicone tiệt trùng 3 nhánh / All Silicone Foley Balloon Catheter 3 Way |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
10 |
Ống thông tiểu Silicone tiệt trùng 2 nhánh / All Silicone Foley Balloon Catheter 2 Way |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
11 |
Bộ ống tự thông tiểu / Self-Catheterization Set |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại A |
12 |
Bộ ống thông silicone nuôi ăn hỗng tràng - giảm áp dạ dày (loại đầu dẫn) / PEG-J Catheter Set (Guide Tip Type) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng nuôi ăn cho người bệnh thông qua thành bụng |
Quy tắc 7, phần II |
TTBYT Loại B |
13 |
Bộ ống thông silicone nuôi ăn dạ dày qua da dạng nút / Balloon Button Guidewire Set |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng nuôi ăn cho người bệnh thông qua thành bụng |
Quy tắc 7, phần II |
TTBYT Loại B |
14 |
Ống truyền dinh dưỡng đường rò dạ dày (loại Zero) / All Silicone Gastrostomy Balloon Catheter (Zero Type) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng nuôi ăn cho người bệnh thông qua thành bụng |
Quy tắc 7, phần II |
TTBYT Loại B |
15 |
Ống silicone nuôi ăn đường mũi - dạ dày, có phễu và nắp / All Silicone Stomach Tube with Funnel & Cap Type |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng nuôi ăn cho người bệnh thông qua đường mũi |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
16 |
Ống thông Silicone nuôi ăn đường mũi - dạ dày - hỗng tràng / Naso G-J Tube |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng nuôi ăn cho người bệnh thông qua đường mũi |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
17 |
Bộ ống thông mở đường rò ra da / INTOLIEF PEG KIT (Standard) |
8000013161
|
Create Medic Co., Ltd.
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng tạo một lỗ vào dạ dày thông qua da để bơm truyền chất dinh dưỡng cho người bệnh |
Quy tắc 7, phần II |
TTBYT Loại B |
18 |
Bộ mở thông nuôi ăn dạ dày ra da / Gastrostomy Kit with Loop Fixture II (Bumper Type) |
8000011857
|
Create Medic Co., Ltd.
|
Create Medic Co., Ltd. |
Dùng tạo một lỗ vào dạ dày thông qua da để bơm truyền chất dinh dưỡng cho người bệnh |
Quy tắc 7, phần II |
TTBYT Loại B |