STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị sóng ngắn điều trị |
TECAR CRV 200
|
Winform Medical Engineering S.R.L
|
Winform Medical Engineering S.R.L |
Điều trị cột sống, Vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, Mục C, Phần II , Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị sóng ngắn điều trị |
SY – S011
|
Sunny Medical Equipment Limited;
|
Sunny Medical Equipment Limited; |
Điều trị giảm đau, Vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, Mục C, Phần II , Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Thiết bị kéo giãn cột sống – Tru Trac Traction |
4779
|
Chattanooga
|
DJO,LLC |
Điều trị giảm đau, Vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, Mục C, Phần II , Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |