STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Miếng cầm máu mũi ,Tai |
RHINOCELL® Nasal Packings: Airway/Anatomical, Airway/ ThinPack, Anatomical; RHINOCELL® Sinus Packings/ Epistaxis Packings, Posterior/ Anterior
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng cầm máu |
Quy tắc 1 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Montgomery®Laryngeal Keel: Clear, Radiopaque: Size: 12,14,16
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong đặt stent |
Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|