STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Rutter Supra-Stomal Stent, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm.
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Montgomery® Laryngeal Stent, Small Adult (Medium Adult, Large Adult)
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Laryngeal Stent Buttons
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Salman FES Stents
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Montgomery® Safe T-Tube™ , Pediatric, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, Clear, (Radiopaque)
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Montgomery® Safe T-Tube™ , Standard, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, Clear (Radiopaque)
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Montgomery® Safe T-Tube™ , Thoracic, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, Clear ( Radiopaque)
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Montgomery® Safe T-Tube™ , Extra-long, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, Clear (Radiopaque)
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Montgomery® Safe T-Tube™, Tapered, 8/10mm,10/13mm, Clear (Radiopaque)
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Montgomery® Thyroplasty Implant, Female, Size: 6, 7, 8, 9, 10, 11.
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
11 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Montgomery® Thyroplasty Implant, Male, Size: 8, 9, 10, 11, 12, 13
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
12 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Montgomery® Thyroplasty Measuring Kit, Female/Male:
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
13 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Montgomery® Salivary Bypass Tube 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 18mm, 20mm Clear (Radiopaque)
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
14 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Montgomery® Esophageal Tube, Clear & (Radiopaque)
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
15 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Har-EL Pharyngeal Tube, Clear (Radiopaque)
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
16 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Singer Laryngectomy Tubes, Size: 8, 9, 10, 11, 12, 14, 16 x 18, 27, 36, 55.
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION,INC |
Dùng trong thay thế thanh quản |
Quy tắc 8, mục B, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |