STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Bộ hút dịch phẫu thuật HandyVac Combi bag w.tap/metal troc. CH14 (40125182) Mini Vacuum Set CH08 (13002182) Unomedical Thyreoidea Set (13004182) Ulmer drain/steel trocar (15057182) Theo phụ lục ConvaTec International Services GmbH Dùng để hút dịch trong phẫu thuật Quy tắc 11 TTBYT Loại B
2 Bộ đo áp lực ổ bụng UnoMeter Abdo-Pressure (158100110190) UnoMeter Abdo-Pressure Kit (158100910190) Theo phụ lục ConvaTec International Services GmbH Dùng để đo áp lực ổ bụng Quy tắc 10 TTBYT Loại B
3 Dây hút đàm Optimal Suct Cath/Funnel (05108182; 05110182; 05112182; 05115182) Mully Suct Cath./Finger Tip (06011182; 06013182; 06015182; 06017182; 06019182; 06021182) Mully Suction Cath./Funnel (05069182; 05074182; Cathy Closed suction system with corrugated (36020182; 36023182; 36026182; 36029182; 36002182; 36005182) Theo phụ lục ConvaTec International Services GmbH Dùng kết nối với máy hút dịch Quy tắc 5 TTBYT Loại B
4 Dây cho ăn Duodenal tube Levin/x-ray (10002182; 10003182; 10004182; 10005182; 10006182; 10007182) Feeding tube metric/x-ray (12025182; 12028182; 12031182; 12034182) Stomach Tube (23001182; 23002182; 23003182; 23004182; 23029182) Theo phụ lục ConvaTec International Services GmbH Dùng cho ăn Quy tắc 5 TTBYT Loại B
5 Lọ lấy mẫu đàm Theo phụ lục Theo phụ lục ConvaTec International Services GmbH dùng để lấy và đựng mẫu xét nghiệm Quy tắc 4 TTBYT Loại A
6 Ống thông hậu môn Rectal Catheter (14003182; 14006182; 14008182; 14010182; 14012182; 14016182) Theo phụ lục ConvaTec International Services GmbH, Dùng để dẫn lưu dịch từ trực tràng ra khỏi bệnh nhân Quy tắc 5 TTBYT Loại B
7 Bộ đo và đựng nước tiểu Theo phụ lục Theo phụ lục ConvaTec International Services GmbH Dùng để đo nước tiểu theo giờ Quy tắc 4 TTBYT Loại A
8 Ống thông tiểu Foley catheter 2 way 100% silicone Foley catheter 3 way 100% silicone Foley catheter 2 way standard (siliconized) Foley catheter 3 way standard (siliconized) Theo phụ lục ConvaTec International Services GmbH, để dẫn nước tiểu ra ngoài. Nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị bệnh ở bàng quang, bệnh hệ tiết niệu Quy tắc 5 TTBYT Loại B