STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Que thử mỡ máu và đường huyết dùng cho máy đo mỡ máu và đường huyết cá nhân |
PTS PANELS CHOL + GLU Test Panel test Strips; CardioChek ChekMate Strips
|
Polymer Technology Systems Inc
|
Polymer Technology Systems Inc |
Que thử mỡ máu và đường huyết dùng cho máy đo mỡ máu và đường huyết cá nhân |
Quy tắc 4 phần III, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Cụm hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Glycomark Reagent; Glycomark Cabliration Standard; Glycomark Control
|
Takasaki Plant, Nippon Kayaku Co., Ltd.
|
Toyota Tsusho America, Inc. |
Hóa chất xét nghiệm HbA1c cho máy phân tích sinh hóa |
Quy tắc 6 phần III, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Que thử đường huyết dành cho máy đo đường huyết cá nhân |
Glucocard Sigma Test Strips 50's (model: cV14451-00)
|
Arkray Industry, Inc.,
|
Arkray Factory Ltd |
Que thử đường huyết cho máy đo đường huyết cá nhân |
Quy tắc 4 phần III, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Kim sinh thiết tủy xương |
GB1 Bone Marrow Biosy Needle
|
German Medical Technology (Berjing) Co., Ltd
|
German Medical Technology (Berjing) Co., Ltd |
Lấy mẫu tủy xương |
Quy tắc 6 phần III, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Kim chọc hút tủy xương |
GB70 Sternal Iliac Bone Marrow Aspiration Needle
|
German Medical Technology (Berjing) Co., Ltd
|
German Medical Technology (Berjing) Co., Ltd |
Lấy mẫu tủy xương |
Quy tắc 6 phần III, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |