STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Vật liệu soi mòn Fine Etch #314100 Spident, Hàn Quốc Spident, Hàn Quốc Giúp soi mòn và làm sạch bề mặt xoang trám Quy tắc 5, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Cone chính Guttapercha Points #420215GP; #420220GP; #420225GP; #420230GP; #420235GP; #420240GP; #420245GP; #420250GP; #420255GP; #420260GP; #420270GP; #420280GP; #420290GP; #4202100GP; #4202110GP; #4202120GP; #4202130GP; #4202140GP; #42021540GP; #42024580GP; #4202901 40GP; #4221XFGP; #4221FFGP; #4221MFGP; #4221FIGP ; #4221FMGP; #4221MDGP; #4221MLGP ; #4221LGGP; #4221ASGP; #4241SLGP; #4241FSGP; #4241MDGP; #4241 FMGP; #4241LGGP; #4241FLGP; #4221ASGP; #420415GP; #420420GP; #420425GP; #420430GP; #420435GP; #420440GP; #420445GP; #42041540GP; #420615GP; #420620GP; #420625GP; #420630GP; #420635GP; #420640GP; #420645GP; #42061540GP; #4251DOGP; #4252DXFGP; #4253DFGP; #4254DMGP; #4255DXSGP; #4232GP Spident, Hàn Quốc Spident, Hàn Quốc Xác định chiều dài ống tủy Quy tắc 5, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Cone giấy Paperpoint #410215PP #410220PP #410225PP #410230PP #410235PP #410240PP #410245PP #410250PP #410255PP #410260PP #410270PP #410280PP #410290PP #4102100PP #410211OPP #4102120PP #4102130PP #410214OPP #41021540PP #41024580PP #410290410PP #4121XXFPP #4121XFPP #4121MDPP #4121COPP #4121XCPP #4121ASPP #4121XXFPP #4121XFGP #4121FIGP #4121MDPP #4121COPP #4121XCPP #410415PP #410420PP #410425PP #410430PP #410435PP #410440PP #410445PP #41041540PP #410615PP #410620PP #410625PP #410630PP #410635PP #410640PP #410645PP #41061540PP #4232PP Spident, Hàn Quốc Spident, Hàn Quốc Xác định chiều dài ống tủy Quy tắc 5, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Fine Dam #315100 Spident, Hàn Quốc Spident, Hàn Quốc Cách ly nướu khi tẩy trắng răng hoặc bảo vệ những kẽ răng khi cần tẩy trắng một răng Quy tắc 5, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Block-Out Resin #316100 Spident, Hàn Quốc Spident, Hàn Quốc Vật liệu tạo khoảng hở khi tẩy trắng Quy tắc 5, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Cao su nặng I-sill Premium Putty #7121RG #7112R Spident, Hàn Quốc Spident, Hàn Quốc Chất lấy dấu Quy tắc 5, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Cao su nhẹ I-sill Premium #7111RG #7112RG #7113RG #7211FS #7213FS Spident, Hàn Quốc Spident, Hàn Quốc Chất lấy dấu Quy tắc 5, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A