STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vật liệu composite đặc Escom100 |
#3111A1 #3111A2 #3111A3 #3111A35 #3111A4 #3112A02 #3111A03 #3111B1 #3111B2 #3111C2 #3111TW #3112A1 #3112A2 #3112A3 #3112A35 #3112A4 #3112A02 #3112A03 #3112B1 #3112B2 #3112C2 #3112TW #311500 #311400 #311300
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Vật liệu trám răng |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Vật liệu composite lỏng Esflow |
#3121A1 #3121A2 #3121A3 #3121A35 #3121B1 #3121B2 #3121BL #3121LA1 #3121LA2 #3121LA3
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Vật liệu trám răng |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Xi măng gắn tạm EsTemp Eugenol/NE |
#111100 #111200
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
EsTemp là dòng sản phẩm xi măng gắn tạm gồm EsTemp có eugenol và không eugenol |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Xi măng gắn tạm EsTemp Implant |
#112100
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Là xi măng gắn tạm có chưa nhựa dùng cho mão, cầu, inlay, onlay |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Keo dán Esbond |
#313100 #313200 #313300
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Để dán tất cả các loại phục hồi trực tiếp vào ngà, men cũng như composite, sứ và amalgam |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Base It |
#115200
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Vật liệu trám lót và trám nền quang trùng hợp |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Seal It |
#1311100
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Trám các hố rãnh và vết nứt |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Soft Prep |
#441100
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Bôi trơn ống tủy |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Core It Dual |
#2111YL #2111BL #2111WH #212200 #2112YL #2112BL #211300
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Sử dụng cho việc tái tạo cùi |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Temp It |
#1141YL #1141BL #1142YL #1142BL
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Vật liệu trám tạm quang trùng hợp cho phục hình tạm |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Vioseal |
#441130
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Vật liệu trám bít ống tủy |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Viopex |
#441110
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Vật liệu trám tạm ống tủy với Iodoform |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Viopaste |
#441120
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Vật liệu trám tạm ống tủy với Barium Sulfate |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Kim tiêm NOP |
#61275H #6127LG #6127GL #6127XL #6130XS #6130SO #6130SH #6130LG #6131XS
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Kim tiêm gây tê |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
15 |
Chân trụ Implant và bộ phụ kiện đi kèm |
AF + B-3508 AF + B-3510 AF + B-3512 AF + B-3514 AF + B-4008 AF + B-4010 AF + B-4012 AF + B-4014 AF + B-4307 AF + B-4308 AF + B-4310 AF + B-4312 AF + B-4314 AF + B-4307 AF + B-4308 AF + B-4310 AF + B-4312 AF + B-4314 AF + B-4807 AF + B-4808 AF + B-4810 AF + B-4812 AF + B-4814 AF + B-5307 AF + B-5308 AF + B-5310 AF + B-5312 AF + B-5314 AF + B-5807 AF + B-5808 AF + B-5810 AF + B-5812 AF + B-5814 AF + I-3508 AF + I-3510 AF + I-3512 AF + I-3514 AF + I-4008 AF + I-4010 AF + I-4012 AF + I-4014 AF + I-4307 AF + I-4308 AF + I-4310 AF + I-4312 AF + I-4314 AF + I-4807 AF + I-4808 AF + I-4810 AF + I-4812 AF + I-4814 AF + I-5307 AF + I-5308 AF + I-5310 AF + I-5312 AF + I-5314 AF + I-5807 AF + I-5808 AF + I-5810 AF + I-5812 AF + I-5814 RFF-4008 RFF-4010 RFF-4011 RFF-4013 RFF-4508 RFF-4510 RFF-4511 RFF-4513 RFF-5008 RFF-5010 RFF-5011 RFF-5013 AACS-2800 AACS-3420 AACS-3400 AACS-5600 AHAM-4510 AHAM-4520 AHAM-4530 AHAM-5510 AHAM-5530 AHA-4510 AHA-4515 AHA-4525 AHA-4535 AHA-4545 AHA-4555 AHA-5510 AHA-5515 AHA-5525 AHA-5535 AHA-5545 AHA-5555 AHA-6510 AHA-6515 AHA-6525 AHA-6535 AHA-6545 AHA-6555 AHA-7535 AHA-7545 AHA-7555 AHA-8535 AHA-8545 AHA-8555 AHA-9535 AHA-9545 AHA-9555 ASAM-4010-4 ASAM-4020-4 ASAM-4030-4 ASAM-4040-4 ASAM-4010-5 ASAM-4020-5 ASAM-4030-5 ASAM-4040-5 ASAM-4010-7 ASAM-4020-7 ASAM-4030-7 ASAM-4040-7 ASAM-4510-4 ASAM-4520-4 ASAM-4530-4 ASAM-4540-4 ASAM-4510-5 ASAM-4520-5 ASAM-4530-5 ASAM-4540-5 ASAM-4510-7 ASAM-4520-7 ASAM-4530-7 ASAM-4540-7 ASA-4510-5 ASA-4515-5 ASA-4525-5 ASA-4535-5 ASA-4545-5 ASA-4555-5 ASA-5510-5 ASA-5515-5 ASA-5525-5 ASA-5535-5 ASA-5545-5 ASA-5555-5 ASA-6510-5 ASA-6515-5 ASA-6525-5 ASA-6535-5 ASA-6545-5 ASA-6555-5 ASLAM-40-4 ASLAM-40-5 ASLAM-40-7 ASLAM-45-4 ASLAM-45-5 ASLAM-45-7 ASLA-45 ASLA-55 ASLA-65 ASPCSM-40 ASPCSM-45 ASPCB-45 ASPCS-55 ASPCS-65 ASPCBM-40 ASPCBM-45 ASPCB-45 ASPCB-55 ASPCB-65 ACHAM-4510-5 ACHAM-4520-5 ACHAM-4530-5 ACHAM-4540-5 ACHAM-4550-5 ACHAM-4560-5 ACHAM-4510-7 ACHAM-4520-7 ACHAM-4530-7 ACHAM-4540-7 ACHAM-5010-5 ACHAM-5020-5 ACHAM-5030-5 ACHAM-5040-5 ACHAM-5010-7 ACHAM-5020-7 ACHAM-5030-7 ACHAM-5040-7 ACHA-4510-5 ACHA-4515-5 ACHA-4525-5 ACHA-4535-5 ACHA-4545-5 ACHA-4555-5 ACHA-4510-7 ACHA-4515-7 ACHA-4525-7 ACHA-4535-7 ACHA-4545-7 ACHA-4555-7 ACHA-5510-5 ACHA-5515-5 ACHA-5525-5 ACHA-5535-5 ACHA-5545-5 ACHA-5555-5 ACHA-5510-7 ACHA-5515-7 ACHA-5525-7 ACHA-5535-7 ACHA-5545-7 ACHA-5555-7 ACHA-6510-5 ACHA-6515-5 ACHA-6525-5 ACHA-6535-5 ACHA-6545-5 ACHA-6555-5 ACHA-6510-7 ACHA-6515-7 ACHA-6525-7 ACHA-6535-7 ACHA-6545-7 ACHA-6555-7 ACNAM-4510-5 ACNAM-4520-5 ACNAM-4530-5 ACNAM-4540-5 ACNAM-5010-5 ACNAM-5020-5 ACNAM-5030-5 ACNAM-5040-5 ACNA-4510-5 ACNA-4515-5 ACNA-4525-5 ACNA-4535-5 ACNA-4545-5 ACNA-4555-5 ACNA-4510-7 ACNA-4515-7 ACNA-4525-7 ACNA-4535-7 ACNA-4545-7 ACNA-4555-7 ACNA-5510-5 ACNA-5515-5 ACNA-5525-5 ACNA-5535-5 ACNA-5545-5 ACNA-5555-5 ACNA-5510-7 ACNA-5515-7 ACNA-5525-7 ACNA-5535-7 ACNA-5545-7 ACNA-5555-7 ACNA-6510-5 ACNA-6515-5 ACNA-6525-5 ACNA-6535-5 ACNA-6545-5 ACNA-6555-5 ACNA-6510-7 ACNA-6515-7 ACNA-6525-7 ACNA-6535-7 ACNA-6545-7 ACNA-6555-7 ACLAM ACLA ACAM-40215 ACAM-40415 ACAM-40615 ACAM-40225 ACAM-40425 ACAM-40625 ACA-45215 ACA-45415 ACA-45225 ACA-45425 ACA-55215 ACA-55415 ACA-55225 ACA-55425 ACAM-40215N ACAM-40415N ACAM-40615N ACAM-40225N ACAM-40425N ACAM-40625N ACA-45215N ACA-45415N ACA-45225N ACA-45425N ACA-55215N ACA-55415N ACA-55225N ACA-55425N AMHA-4513 AMHA-5513 AMHA-6513 AMHA-7504 AMHA-7505 AMHA-7507 AMHA-8504 AMHA-8505 AMHA-8507 AMHA-9504 AMHA-9505 AMHA-9507 AMNA-4513 AMNA-5513 AMNA-6513 AMNA-7504 AMNA-7505 AMNA-7507 AMNA-8504 AMNA-8505 AMNA-8507 AMNA-9504 AMNA-9505 AMNA-9507 ACIPHM-40S ACIPHM-40L ACIPH-45S ACIPH-45L ACIPH-55S ACIPH-55L ACIPH-65S ACIPH-65L ACIPH-75S ACIPH-75L ACIPH-85S ACIPH-85L ACIPNM-40S ACIPNM-40L ACIPN-45S ACIPN-45L ACIPN-55S ACIPN-55L ACIPN-65S ACIPN-65L ACIPN-75S ACIPN-75L ACIPN-85S ACIPN-85L ACITHM-40S ACITHM-40L ACITH-45S ACITH-45L ACITH-55S ACITH-55L ACITH-65S ACITH-65L ACITH-75S ACITH-75L ACITH-85S ACITH-85L ACITNM-40S ACITNM-45S ACITN-45S ACITN-45L ACITN-55S ACITN-55L ACITN-65S ACITN-65L ACITN-75S ACITN-75L ACITN-85S ACITN-85L ACCHAM ACCHA ACCNAM ACCNA ATTAHM-4010 ATTAH-4510 ATTANM-4010 ATTAN-4510 APTNA-4530 APTNA-5530 APTNA-6530 ASPAM-4010 ASPAM-4020 ASPAM-4030 ASPAM-4040 ASPA-4510 ASPA-4515 ASPA-4525 ASPA-4535 ASPA-4545 ASPA-4555 ASPA-5510 ASPA-5515 ASPA-5525 ASPA-5535 ASPA-5545 ASPA-5555 AASAH-4515 AASAH-4530 AASAH-5515 AASAH-5530 AASA-4515 AASA-4530 AASA-5515 AASA-5530 ASICCHM-40 ASICCH-45 ASICCH-55 ASICCNM-40 ASICCN-45 ASICCN-55 ASITCHM-40 ASITCH-45 ASITCH-55 ASITCNM-40 ASITCN-45 ASITCN-55 ASCIPHM-40 ASCIPH-45 ASCIPH-55 ASCIPNM-40 ASCIPN-45 ASCIPN-55 ASITHM-40 ASITH-45 ASITH-55 ASITNM-40 ASITN-45 ASITN-55 ASICCM-40 ASICC-45 ASICC-55 ASICCM-408 ASICC-458 ASICC-558 ASIAM-40 ASIA-45 ASIA-55 ASIPPM-40 ASIPP-45 ASIPP-55 AFAM-3510 AFAM-3520 AFAM-3530 AFAM-4510 AFAM-4520 AFAM-4530 AFAM-5510 AFAM-5520 AFAM-5530 AFA-3510 AFA-3520 AFA-3530 AFA-4510 AFA-4520 AFA-4530 AFA-5510 AFA-5520 AFA-5530 ASICCNF-35 ASICCNF-45 ASICCNF-55 ASITCNF-35 ASITCNF-45ASITCNF-55 ASCIPN-55 ASICCF-35 ASICCF-45 ASICCF-55 ASCIPNF-35 ASCIPNF-45 ASCIPNF-55 ASIAF-35 ASIAF-45 ASIAF-55 AOAM-2805 AOAM-4020 AOAM-4040 AOA-3405 AOA-4520 AOA-4540 OR ORING OLA ASCAMHM-10 ASCAMHM-14 ASCAMH-10 ASCAMH-14 ASCAMNM-10 ASCAMNM-14 ASCAMN-10 ASCAMN-14 ASCADHM-10 ASCADHM-14 ASCADH-10 ASCADH-14 ASCADNM-10 ASCADNM-14 ASCADN-10 ASCADN-14 ASLKHM-4006 ASLKHM-4010 ASLKHM-4020 ASLKH-4006 ASLKH-4010 ASLKH-4020 ASLKNM-4006 ASLKNM-4010 ASLKNM-4020 ASLKN-4006 ASLKN-4010 ASLKN-4020 ASSBM ASSB
|
Spident, Hàn Quốc
|
Spident, Hàn Quốc |
Dùng cho cấy ghép nha khoa |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|