STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
FG Type Magic Touch Line (Individual burs, HP-MT, Kits) |
A3PF, A4PF, B4PF, K2PF, K2RPF, M3PF, C31PF, PR15PF, E12PF, PR2PF, E5PF, T2PF, E7PF H13PF, H19RPF, H27RPF, H37PF, H24PF MAGICT2, MAGICT3, MAGICT1, CERECKIT 1, MIMIMAGICT1
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
2 |
Strip (Single-sided Magic Strip, Double- sided Magic Strip, Kits,Metal Diamond Strips, Metal Abrasive Strips) |
MS-SS-RFL/C, MS-SS-RFL/F, MS-SS-RFL/M, MS-SS-RFL/SF, MS-SAW-RFL MS-SS-RFL/C, MS-SS-RFL/F, MS-SS-RFL/M, MS-SS-RFL/SF, MS-SAW-RFL MS-DS-KIT, MS-INTRO-KIT, MS-SS-KIT DS-SG4X150, DS-PSG4X150, DS-PD4X150, DS-SG6X150, DS-PSG6X150 RS-S2X150, RS-S4X150, RS-SG4X150, RS-D4X150, RS-DG4X150, RS-S6X150, RS-D6X150, RS-S8X150
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
3 |
Premium Gold Plated (Standard premium burs, Special premium burs) |
Round+ Barrel+ Inverted Cone: A1PR, A2PR, A3PR, A4PR, M4PR, M41PR, B1PR, B2PR, B3PR, B4PR Egg/ Football + Flat End Cylinder + Flat End Taper + Needle + Round End Taper + Flame + Gingival Curettage + Pointed Cylinder: K2PR, K2RPR D1PR, F1PR, F2PR, E1PR, E1PR, E31PR, E3PR, C1PR, C2PR, C3PR, F21RPR, F1RPR, F2RPR, E5PR, E6PR, S1PR, E7PR Cool cut Round End Taper + Guide Pin + Round: M31SP/PR, F21R/SP/PR, F1R/SP/PR, L2PR, L3PR, A50PR
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
4 |
Diamond FG Type (Round + Round + Neck, Round RA + Extra Long, Surgical + Kit+ Surgical Length Round, Inverted Cone + Double Inverted Cone, Barrel + Round Wheel+ Wheel, Gross Reduction + Pear + Knife Edge) |
A08, A0, A010, A1, A2, A25, A3, A4, A5, A50, A10, A11, A12, A125, A13, A14, A15 W14B, A2XL, A3XL, A4XL, AXLKIT-M, A1L, A2L, A3L, A4L, A5L B0, B1, B14, B16, B2, B3, B35, B4, M51, B11, M5, M01, M1, M6, 32 M4, M42, M41, M4378M G04, G041, G4, G5, G1, G2, G3 BR2, BR3, BR4, BR1, AB3, AB4S, AB2, AB1, AB4, AB144, AB185, AB5, AB325, H1, H2, H3
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
5 |
Diamond FG Type (Egg/ Football + Inter Proximal+ Flat End Cylinder, Cylinder Round Shoulder + Round End Cylinder, Flat End Taper + Taper, Rounded Shoulder Round End Taper, Needle + X-mas Tree, Flame+ Gingival Curettage, Torpedo Cylinder + Pointed Cylinder |
K0, K1, K11, K2, K325, K0R, K1R, K2R, K21R, J10, D111, D0, D1, D31, D2, D11, D3, D13, D12, D32, D4, D5, D6 D1R, D3R, D2R, D32R, D21R, D4RS, D1FR, D31FR, D12FR, D4R, D5FR F3, F114, Z31, Z32, PR11, F4, Z33, F167, Z3, F02, F03, F08, F09, F10, F11, F05, F06, F07, F1, F2, F21, Z34R, PR11R, Z33R, F09R, F10R C0S, F4R, C205, C0, C1, M31S, C21, C2, C3, C08, C11, C12, M31, C31, C33, C13, M32, F11R, M3, F21R, C09, C10, F08R, F12R, F1R, F2R, C4, F06R, C2411 PR15, E1, E2S, Z12, E12, E2, Z4, Z2S, E11, Z11, E31, E32, E3, Z1, Z2, K3 PR2, E04, E41, E4, E8, E52, E51, Z5, E5, E66, E68S, E9, E6, E53, Z50, Z51, E68, S4, T5, T4, S3S, S2, S5, T3, T1, T2, S3, S1, T6 S10, S11, E73, E74, PR1. E71S, E7S, E71, E7, E76S, E72, PR3, E76.E3R, E42
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
6 |
Diamond FG Type (Short Shank) |
A1-SS, A3-SS, M1, M2, G041, G4, H2, H3, BR2, AB2, F3, K11-SS, D1-SS, D21R-SS, D4R-SS, M31-SS, E2-SS, T3-SS, E74-SS, E42-SS
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
7 |
Special Diamond FG type (Composite Finishing Burs, Safe End + End Cutting Burs + Cool Cut, Precision Markers, Endo Access Burs + Occlusal Bur,s Minimal Invasive Burs, Orthodontic Bur + Periodontic Burs) |
A3, A4, M42, K2, K2R, PR15, PR2, E4, E5, E9. M42SH2, K2RSH2. E9SH2 L1, L2, L3, PR8, PR9, K2SP, C2SP, C3SP, M31SP, F21RSP, F1RSP, F2RSP, E5SP, E6SP G31, G32, G33, G34, PR12, PR13, PR23, AD15, AD20 PR1210, PR151, PR261 MA0M, MA1M, MA2M, MA25M, MAB0M, MAB3M J316, Z12S, E11S, MR10L2, MR10L3, MR015L, MR010L, C2411S, C244
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
8 |
One- Sterilized Burs( Round + Round End Taper, Flat End Taper+ Flat End Cylinder + Football/ Egg+ Flame + Needle, Gross Reduction + Barrel + Gingival Curettage + Pointed Cylinder + Round End Cylinder, Inverted Cone) |
A1STC, A2STC, A3STC, C0STC, C1STC, C21STC, C31STC, C11STC, C12STC, M31STC, M3STC, F08RSTC, F1RSTC, F2RSTC F08STC, F09STC, F11STC, F1STC, F2STC, D1STC, D3STC, D4STC, K1STC, K2STC, K1RSTC, K2RSTC, E52STC, E51STC, E5STC, E2STC, E32STC BR1STC, BR4STC, M4STC. S2STC, S5STC, T3STC, S3STC, S1STC, T6STC. E7STC. D4RSTC. B1STC, B16STC
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
9 |
Carbide Burs (6 Blades, 12 & 30 Blades, Barracuda Metal Cutting, Barracuda Ultra, Zerkya, Endo Access, Lindemann) |
Round+ Pear + Amalgam Prep: 1/4, 1/2, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. 329, 330, 331, 332.245, 246, 256, 257 Inverted Cone + End Cutting + Round End Cross Cut Fissure + Round End Fissure: 33 1/2, 34, 35, 36, 37, 38, 39. 956, 957. 1556, 1557, 1558. 1155, 1156, 1157, 1158 Round End Tapered Fissure + Fissure + Round End Cross Cut Tapered Fissure + Long Cross Cut Tapered Fissure: 1169, 1170, 1171, 1172. 56, 57, 58, 58L, 59. 1701, 1702. 700L, 701L, 702L Tapered Fissure + Long Tapered Fissure + Cross Cut Fissure + Cross Cut Tapered Fissure: 167, 169, 170, 171. 169L, 170L, 171L. 556, 557, 558, 559, 560. 699, 700, 701, 702, 703 Round+ Long Pear + Interproximal: 7003, 7004, 9004, 7006, 9006, 7008, 9008, 7009. 7303, 7304. 7103 Tapered + Needle+ Parallel Bevel + Chamfering + Currettage + Straight Cylinder + Tapered: 7702, 7713, 7714, 9714, 7901, 7902, 7903, 9903. 7283-2, 7283-4, 7345, 7283K6, 7282K6, 7752. 7611, 7612 Round End Taper+ Tapered + Composite Trimming + Egg Shape: 7642, 7653, 7664, 7675. 7114, 7204, 7205, 7206, 7214. EF3, UF3, EF4, UF4, EF6, UF6, EF9, UF9. 7404, 9404, 7406, 9406, 7408, 9408 Flame + Bullet + Orthodontic Burs: 7102, 7104, 7106, 7108, 7801, 9801, 7802, 7803, 9803. FG-K2RSF, RA-K2RSF, FG-M31SF, RA-M31SF, FG7006, RA7006 B701, B702. B2, B4, B6, B8. B1557, B1558. B556, B557, B558. B34, B35, B37, B330, B331, B245 FG-K2R, FG-F03, FG-F08, FG-F09, FG-F10, FG-C11, FG-C12, FG-M3, FG-M31 ZEKRYA23, ZEKRYA28, ENDOZ, LINDEMANN161, LINDMANN162
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
10 |
Tissue Trimming |
FG-CER, FG-CEROS
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
11 |
Minimal Invasive Carbide |
RA2-MA, RA3-MA, RA4-MA, RA5-MA, RA6-MA
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
12 |
Trephine Bur |
TB3X4, TB4X5, TB5X6
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
TB3X4, TB4X5, TB5X6 |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
13 |
Diamond Rubber Polisher- RA |
RDRA16, RDRA17, RDRA8, RDSP14, RDRA18
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
14 |
Diamond Rubber Zirconia Polishers- RA + Diamond Rubber Lithium Disillcate Polishers- RA |
RDRAZ16, RDRAZ17, RDRAZ18, RDRAZ14, RDRAE16, RDRAE17, RDRAE18, RDRAE14
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
15 |
Diamond Rubber Composite Polishers- RA + Standard Diamond Polishers- RA |
RCPRA16F, RCPRA16M, RCPRA17F, RCPRA17F, RCPRA17M, RCPRA10F, RCPRA10M, RCPR14F, RCPRA14M, RCRA16, RCRA11, RCRA7, RCRA9
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
16 |
Sillicone Polishers-RA + Metal Polishers-RA |
RSIRA16, RSIRA11, RSIRA17, RSIRA9, RMRA16, RMRA11, RMRA7, RMRA9
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
17 |
Polyester Abrasive Discs + Universal Polishers-RA |
DA-10, DA-14, RURA16, RURA11, RURA7, RURA9
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
18 |
Polishers Kits-RA |
RSI-INTRO, RMRA-INTRO, RURA-INTRO
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
19 |
Diamond Rubber Polisher- HP + Diamond Rubber Zirconia Polishers-HP |
RDHPSP26, RDHP2, RDHP17, RDHP26, RDHPZ2, RDHPZ17, RDHPZ17, RDHPZ26, RDHPSPZ26
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
20 |
Diamond Rubber Lithium Disilicate Polishers- HP + Universal Polishers-HP |
RDHPE2, RDHPE26, RDHPE17, RDHPSPE26, RUHP17, RUHP26, RUHP7
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
21 |
Acrylic Polishers-HP + Standard Diamond Polishers-HP |
RACHP32, RACHP34, RCHP17, RCHP25, RCHP4
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
22 |
Metal Polishers-HP, + Special Ceramic Grinder-HP |
RMHP17, RMHP26, RMHP7, RDHOL22, RDHPL13, RDHPL14, RDHPL17, RDHPL2, RDHPL14, RDHPL8
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
23 |
Acrylic Polishers Kit-HP + Special Ceramic Grinders Kit-HP |
RACHP-INTRO, RDHPL-INTRO
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
24 |
Diamond Polishing Past |
STP/DENTAL-SET2, HP-LBUFF, STP/DENTAL2.5
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
25 |
White Stone + Orthodontic Polishers + FG-METAL POLISHERS |
RWS-FL2-12, RWA-CN1-12, RWA-RD1-12, RWA-RD2-12, RA-ORTH16C, RA-ORTHO17C, RMFG2, RMFG3
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
26 |
Kits |
SHINE1-2, COMSET1, CPSET1, CPSET2, KIS-SET, ENDOSET1, 40211ACSET, ACSET1, 40211PLSET, PLSET1, ORTHOKIT1, IPRKIT1, BUKIT1, AXL-KIT-M, RAKIT1, CRCUT1, PERIOKIT1, CADCAM-KIT1
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
27 |
HP-Hand Pieces- Electro Plated |
H11, H12, H13, H14, H15, H16, H18, H20, H21, H22, H23, H23B, H26, H27, H27R, H28, H29, H34, H35, H36, H28, H35, H14B, H17, H19, H24, H25, H30, H31, H32, H33, H19R, H37
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
28 |
Diamond Discs |
DD/S351-210-010F, DD/S356-190-010F, DD/D355-190-017F, DD/D350-220-022F, DD/S356-220-010F, DD/S355-220-017F, DD/D355-190-010SF, DD/D358-220-019C, DD/D358-220-019F DD/D402-220-017F, DD/D402-220-022F, DD/D350-220-017F, DD/D350-220-022F, DD/D350-210-017F, DD/D350-210-022F, DD/D379-220-022F, DD/D355-220-010SF, DD/D355-220-016SF+C, DD/S358-220-010C, DD/D379-220-017F, DD/D355-220-017SP/F, DD/D355-220-019C, H75M, H76C DD/D368-400-028F, DD/D333-850-035F, H77BRSC, H76C, H75M
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
29 |
Carbide Cutters |
CC141-023, CC201-045, CC185-023, CC200-040, CC200-045, CC201-040, CC201-060, CC275-060, CC289-023, CC274-045, CC001-040, CC001-050, CC001-060, CC113-060, CC201-050, CC201-070, CC275-060, CC292-060, CC186-060, CC277-060, CC187-023, CC198-016, CC200-040, CC198-016, CC133-023
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
30 |
HP- Hand Pieces - Sintered |
2365-050, 2366-031, 2367-031, 2368-031, 2369-031, 2370-031, 2371-031, 2571-050, 2572-050, 2574-050, 2575-050, 2576-050, 1020-100, 2573-050L13, 2574-050L13, 2575-050L13, 30180, 1012-120
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
31 |
Diamond Brushes + Cutting Discs + Soft Wheels |
DBHP541-070SF, DBRA541-070SF, DBHP542-045SF, DBRA542-070SF, DBHP543-150SF, HP-LBUFF DFM22-02, DFM22-03, DFP22-02, DFP22-03, DFD22-22, DFD22-03
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
32 |
Smart Cleaner |
Smart Cleaner 5, Smart Cleaner 2, Smart Cupper 1, Smart Connect, Smart Tube
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
33 |
Bur Blocks |
PKBBP12FG1, PKBBP36FG1, PKBBP72FG1, PKBBM10FG5RA1, PKBBS10FG1, PKBBM18FG9RA1, PKBBM14HP1
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel
|
Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD/ Israel |
Sử dụng trong phẫu thuật, cắt xương, mô mềm, mài, dũa răng. |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
|