STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thẻ dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioMerieux Inc |
Thẻ dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
nguyên tắc 6 |
TTBYT Loại B |
2 |
Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioMerieux SA |
Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC |
nguyên tắc 6 |
TTBYT Loại B |
3 |
Thanh và hóa chất định danh kháng sinh đồ |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioM erieux SA |
Thanh và hóa chất định danh kháng sinh đồ |
nguyên tắc 6 |
TTBYT Loại B |
4 |
Chất thử chức năng sinh sản |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioMerieux SA |
Hóa chất, chất thử dùng trong máy miễn dịch |
nguyên tắc 6 |
TTBYT Loại B |
5 |
Chất thử dấu ấn ung thư |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioMerieux SA |
Hóa chất, chất thử dùng trong máy miễn dịch |
nguyên tắc 6 |
TTBYT Loại B |
6 |
Chất thử chức năng tuyến giáp |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
BioMerieux SA |
Hóa chất, chất thử dùng trong máy miễn dịch |
nguyên tắc 6 |
TTBYT Loại B |