STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống thông dạ dày |
Fr6, Fr8, Fr10, Fr12, Fr14, Fr16, Fr18, Fr20, Fr22.
|
Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co., Ltd., China
|
Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co., Ltd., China |
- Được sử dụng để đưa thức ăn và dinh dưỡng vào cơ thể trong quá trình điều trị bệnh dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em. |
Quy tắc 5, mục 2 |
TTBYT Loại B |
2 |
Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ |
Fr6,Fr8,Fr10,Fr12,Fr14,Fr16,Fr18,Fr20, Fr22, Fr24, Fr26, Fr28, Fr30, Fr32,Fr34, Fr36
|
Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co., Ltd., China
|
Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co., Ltd., China |
- Ống thông tiểu được thông qua niệu đạo vào bàng quang để dẫn thoát nước tiểu. |
Quy tắc 5, mục 2 |
TTBYT Loại B |
|