STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống cho ăn không nắp Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng trong thời gian ngắn, làm đường dẫn thức ăn cho bệnh nhân QT5 TTBYT Loại B
2 Ống thông chắn lưỡi và mở miệng Airway Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng làm đường thở trong thời gian ngắn QT5 TTBYT Loại B
3 Bóng bóp giúp thở GT012-300C Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để đưa khí Oxy vào cơ thể QT2 TTBYT Loại A
4 Ống cho ăn có nắp Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng trong thời gian ngắn, làm đường dẫn thức ăn cho bệnh nhân QT5 TTBYT Loại B
5 Ống hút nhớt không khóa Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để hút đờm/ nhớt QT2 TTBYT Loại B
6 Ống thông hậu môn Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để thông hậu môn trong thời gian ngắn QT5 TTBYT Loại B
7 Mặt nạ khí dung Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để truyền dẫn QT2 TTBYT Loại B
8 Dây ô xy Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để truyền/dẫn khí Oxy QT2 TTBYT Loại B
9 Ống thông tiểu Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để thông tiểu trong thời gian ngắn QT5 TTBYT Loại B
10 Mặt nạ ôxy kèm túi Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để truyền /chứa Oxy QT2 TTBYT Loại B
11 Ống mở khí quản có bóng Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để làm đường thở trong thời gian ngắn QT7 TTBYT Loại B
12 Ống đặt nội khí quản không bóng Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để làm đường thở trong thời gian ngắn QT5 TTBYT Loại B
13 Ống đặt nội khí quản có bóng Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để làm đường thở trong thời gian ngắn QT5 TTBYT Loại B
14 Băng dính y tế GT097-100 Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng như rào chắn hạn chế vết thương tiếp xúc với môi trường QT1 TTBYT Loại A
15 Băng dính vải lụa y tế GT099-100 Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng như rào chắn hạn chế vết thương tiếp xúc với môi trường QT1 TTBYT Loại A
16 Túi đựng nước tiểu Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để đựng nước tiểu QT5 TTBYT Loại B
17 Kim chích máu Softclix GT042-202 Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để chích máu QT6 TTBYT Loại B
18 Kim chích máu GT042-200 Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để chích máu QT6 TTBYT Loại B
19 Vòng đeo tay bệnh nhân GT114-100 Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để ghi thông tin bệnh nhân QT4 TTBYT Loại A
20 Kim châm cứu Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd Sử dụng để châm cứu, thời gian lưu kim dưới 60 phút QT6 TTBYT Loại B