STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Giường bệnh nhân (điều khiển bằng điện) và phụ kiện |
B-630P, B-860P, B-640P, B-880PU, B-840PU, B-841, B-881, BP-500
|
Sigma-Care
|
Sigma-Care |
Sử dụng cho bệnh nhân trong quá trình nằm điều trị tại bệnh viện, di chuyển bệnh nhân giữa các khoa phòng |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
2 |
Giường bệnh nhân (điều khiển bằng tay) và phụ kiện |
B-320P, B-330P, B-340S, B-340P, B-730P, B-740P, BP-100, BP-200, BP-300
|
Sigma-Care
|
Sigma-Care |
Sử dụng cho bệnh nhân trong quá trình nằm điều trị tại bệnh viện, di chuyển bệnh nhân giữa các khoa phòng |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
3 |
Giường tắm rửa bệnh nhân và phụ kiện |
BL-ST1000, ST-6000
|
Sigma-Care
|
Sigma-Care |
Sử dụng cho bệnh nhân trong quá trình nằm điều trị tại bệnh viện, để vệ sinh và tắm rửa cho bệnh nhân |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
4 |
Nôi có xe đẩy và phụ kiện |
BB-100M, BB-100S
|
Sigma-Care
|
Sigma-Care |
Sử dụng cho bệnh nhân trẻ sơ sinh trong quá trình nằm điều trị tại bệnh viện, di chuyển bệnh nhân giữa các khoa phòng |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
5 |
Xe cáng đẩy bệnh nhân và phụ kiện |
BT-100, BT-200, BT-300, BT-600, BT-600S, BT-500, BT-800
|
Sigma-Care
|
Sigma-Care |
Sử dụng để vận chuyển bệnh nhân nội viện, vận chuyển bệnh nhân từ xe hoặc lên xe cấp cứu |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
6 |
Nệm hơi chống loét |
MA-2000, MA-4000, MA-5000, MA-5800, MA-8000
|
Sigma-Care
|
Sigma-Care |
Sử dụng cho những bệnh nhân phải nằm trong thời gian dài nhằm giảm áp lực tiếp xúc lên bệnh nhân, tránh lở loét cho bệnh nhân |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
7 |
Nệm và vỏ bọc nệm cho giường y tế |
MC-1000, MC-2000, MF-100, MF-101, MF-102, MF-103, MF-104, MF-105
|
Sigma-Care
|
Sigma-Care |
Sử dụng cho bệnh nhân trong quá trình nằm điều trị tại bệnh viện, giúp bệnh nhân thoải mái và đỡ bị lỡ loét do áp lực trong quá trình nằm điều trị |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
|