STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị kéo dãn cột sống + Phụ kiện: Đai kéo lưng, Đai kéo cổ |
HT-101, HT-102S, HT-102D
|
Hanil – Tm Co., Ltd.
|
Hanil – Tm Co., Ltd. |
Kéo giãng cột sống cổ và cột sống lưng |
9 |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị Laser trị liệu 450 mW + Phụ kiện: Đầu phát laser đơn, đầu phát hồng ngoại, đầu scan laser diode |
HLA-200
|
Hanil – Tm Co., Ltd.
|
Hanil – Tm Co., Ltd. |
Giảm đau, làm lành các vết thương ngoài da |
9 |
TTBYT Loại B |
|