STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ trang phục phòng chống dịch Disposable Isolation Suit |
Bộ 3 món (áo, quần, nón); Bộ 5 món (áo, quần, khẩu trang, nón, bao giày); Bộ 7 món (áo, quần, khẩu trang, găng tay, nón, kiếng, bao giày);
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Sử dụng để che chắn, bảo vệ cơ thể nhân viên y tế khi làm việc trong khu vực dịch bệnh, bụi bẩn, trong môi trường có nguy cơ cao. Sử dụng 01 lần. |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Áo choàng phòng dịch Disposable Isolation Gown |
Áo choàng
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Sử dụng để che chắn, bảo vệ cơ thể nhân viên y tế khi làm việc trong khu vực dịch bệnh, bụi bẩn, trong môi trường có nguy cơ cao. Sử dụng 01 lần. |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|