STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Họ túi máu ba CPD-SAGM |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
JMS Singapore Pte Ltd |
Dùng để thu thập, điều chế, bảo quản máu và các thành phần máu |
Mục 3, Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Họ túi máu bốn CPD-SAGM |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
JMS Singapore Pte Ltd |
Dùng để thu thập, điều chế, bảo quản máu và các thành phần máu |
Mục 3, Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Họ túi máu đôi CPDA-1 |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
JMS Singapore Pte Ltd |
Dùng để thu thập, điều chế, bảo quản máu và các thành phần máu |
Mục 3, Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
TÚI MÁU ĐƠN CPDA-1 |
Blood Bag CPDA-1 (S) 250ML 16G CE
|
J-One Medical System Co., Ltd.
|
JMS Singapore Pte Ltd |
Dùng để thu thập, điều chế, bảo quản máu và các thành phần máu |
Mục 3, Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Họ túi máu cuống rốn |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
JMS Singapore Pte Ltd |
Dùng để thu thập và xử lý máu cuống rốn và các thành phần máu |
Mục 3, Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|