STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị cố định tổng hợp |
R612-NCF
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd., China
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd., China |
- Dùng để cố định toàn thân bệnh nhân, phục vụ công tác điều trị tia xạ. |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
2 |
Mặt bàn máy CT mô phỏng |
R625-7B-1CF
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd., China
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd., China |
- Cấu tạo bằng sợi Các bon. - Là một tấm phẳng để định vị bệnh nhân cho hình ảnh chính xác để cho phép lặp lại tối ưu giữa hình ảnh CT và điều trị Linac (xạ trị). |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
|