STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy tách chiết DNA/RNA tự động |
NX-48S Bacterial DNA Kit
|
Genolution
|
Genolution |
Tách chiết DNA từ mẫu đờm, dịch phế quản, dịch não tủy, nước tiểu,... |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
2 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy tách chiết DNA/RNA tự động |
NX-48S Viral DNA kit
|
Genolution
|
Genolution |
Tách chiết DNA từ mẫu huyết thanh, huyết tương |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
3 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy tách chiết DNA/RNA tự động |
NX-48S Viral RNA kit
|
Genolution
|
Genolution |
Tách chiết RNA từ mẫu huyết thanh, huyết tương |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
4 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy tách chiết DNA/RNA tự động |
NX-48S Viral NA kit
|
Genolution
|
Genolution |
Tách chiết RNA từ mẫu huyết thanh, huyết tương, đờm Tách cheiets RNA từ mẫu đờm thô cho xét nghiệm COVID-19 Tách chiết Rna từ mẫu tăm bông mũi họng, dịch đờm cho xét nghiệm COVID-19 |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
5 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy tách chiết DNA/RNA tự động |
NX-48S urine/ swab DNA kit
|
Genolution
|
Genolution |
Tách chiết DNA từ mẫu nước tiểu, gạc cổ tử cung, gạc sinh dục/ âm đạo. EPS, tinh dịch |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
6 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy tách chiết DNA/RNA tự động |
NX-48S FFPE DNA kit
|
Genolution
|
Genolution |
Tách chiết DNA từ mẫu FFPE, mô |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |