STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống thông dạ dày số |
6
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông dạ dày |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
2 |
Ống thông dạ dày số |
8
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông dạ dày |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
3 |
Ống thông dạ dày số |
10
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông dạ dày |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
4 |
Ống thông dạ dày số |
12
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông dạ dày |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
5 |
Ống thông dạ dày số |
14
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông dạ dày |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
6 |
Ống thông dạ dày số |
16
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông dạ dày |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
7 |
Ống thông dạ dày số |
18
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông dạ dày |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
8 |
Ống thông dạ dày số |
20
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông dạ dày |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
9 |
Ống thông dạ dày số |
22
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông dạ dày |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
10 |
Ống thông dạ dày số |
24
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông dạ dày |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
11 |
Dây cho ăn số |
4
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho ăn |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
12 |
Dây cho ăn số |
5
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho ăn |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
13 |
Dây cho ăn số |
6
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho ăn |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
14 |
Dây cho ăn số |
8
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho ăn |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
15 |
Dây cho ăn số |
10
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho ăn |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
16 |
Dây cho ăn số |
12
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho ăn |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
17 |
Dây cho ăn số |
14
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho ăn |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
18 |
Dây cho ăn số |
16
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho ăn |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
19 |
Dây cho ăn số |
18
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho ăn |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
20 |
Dây cho ăn số |
20
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho ăn |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
21 |
Dây cho ăn số |
22
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho ăn |
quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
22 |
Dây oxy 2 nhánh size |
L (Người lớn)
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thở oxy |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
23 |
Dây oxy 2 nhánh size |
M (Trẻ em)
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thở oxy |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
24 |
Dây oxy 2 nhánh size |
S (trẻ em)
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thở oxy |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
25 |
Dây oxy 2 nhánh size |
XS (sơ sinh)
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thở oxy |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
26 |
Dây hút đàm số |
5
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hút đàm |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
27 |
Dây hút đàm số |
6
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hút đàm |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
28 |
Dây hút đàm số |
8
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hút đàm |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
29 |
Dây hút đàm số |
10
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hút đàm |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
30 |
Dây hút đàm số |
12
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hút đàm |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
31 |
Dây hút đàm số |
14
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hút đàm |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
32 |
Dây hút đàm số |
16
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hút đàm |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
33 |
Dây hút đàm số |
18
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hút đàm |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
34 |
Dây hút đàm số |
20
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hút đàm |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
35 |
Dây hút đàm số |
22
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hút đàm |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
36 |
Dây hút đàm số |
24
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hút đàm |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
37 |
Ống dẫn Lưu nước tiểu có túi |
(adult),2000ml
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng chứa nước tiểu bệnh nhân |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
38 |
Mask xông khí dung size |
XL (người lớn)
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho máy xông khí dung |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
39 |
Mask xông khí dung size |
L (Người lớn)
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho máy xông khí dung |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
40 |
Mask xông khí dung size |
M (Trẻ em)
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho máy xông khí dung |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
41 |
Mask xông khí dung size |
S (Trẻ em)
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho máy xông khí dung |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
42 |
Mask xông khí dung size |
XS (sơ sinh)
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho máy xông khí dung |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
43 |
Ống tiêm cho ăn |
50ml-60ml
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho ăn |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
44 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
2.0
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
45 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
2.5
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
46 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
3.0
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
47 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
3.5
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
48 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
4.0
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
49 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
4.5
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
50 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
5.0
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
51 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
5.5
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
52 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
6.0
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
53 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
6.5
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
54 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
7.0
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
55 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
7.5
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
56 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
8.0
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
57 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
8.5
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
58 |
Ống thông nội khí quản Không bóng số |
9.0
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng thông nội khí quản |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |