STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
PHITEN SUPPORTER WAIST BELT HARD TYPE |
AP160004
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ vùng lưng |
4 |
TTBYT Loại A |
2 |
PHITEN SUPPORTER WAIST BELT HARD TYPE |
AP160005
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ vùng lưng |
4 |
TTBYT Loại A |
3 |
PHITEN SUPPORTER WAIST BELT MIDDLE TYPE |
AP161003
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ vùng lưng |
4 |
TTBYT Loại A |
4 |
PHITEN SUPPORTER WAIST BELT MIDDLE TYPE |
AP161004
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ vùng lưng |
4 |
TTBYT Loại A |
5 |
PHITEN SUPPORTER WAIST BELT MIDDLE TYPE |
AP161005
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ vùng lưng |
4 |
TTBYT Loại A |
6 |
PHITEN SUPPORTER KNEE HARD TYPE |
AP164003
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng đầu gối |
4 |
TTBYT Loại A |
7 |
PHITEN SUPPORTER KNEE HARD TYPE |
AP164004
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng đầu gối |
4 |
TTBYT Loại A |
8 |
PHITEN SUPPORTER KNEE HARD TYPE |
AP164005
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng đầu gối |
4 |
TTBYT Loại A |
9 |
PHITEN SUPPORTER KNEE MIDDLE TYPE |
AP165003
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng đầu gối |
4 |
TTBYT Loại A |
10 |
PHITEN SUPPORTER KNEE MIDDLE TYPE |
AP165004
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng đầu gối |
4 |
TTBYT Loại A |
11 |
PHITEN SUPPORTER KNEE MIDDLE TYPE |
AP165005
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng đầu gối |
4 |
TTBYT Loại A |
12 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE HARD TYPE |
AP166003
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng mắt cá chân |
4 |
TTBYT Loại A |
13 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE HARD TYPE |
AP166004
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng mắt cá chân |
4 |
TTBYT Loại A |
14 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE HARD TYPE |
AP166005
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng mắt cá chân |
4 |
TTBYT Loại A |
15 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE SOFT TYPE |
AP167003
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng mắt cá chân |
4 |
TTBYT Loại A |
16 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE SOFT TYPE |
AP167004
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng mắt cá chân |
4 |
TTBYT Loại A |
17 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE SOFT TYPE |
AP167005
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng mắt cá chân |
4 |
TTBYT Loại A |
18 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE MIDDLE TYPE |
AP175003
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng mắt cá chân |
4 |
TTBYT Loại A |
19 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE MIDDLE TYPE |
AP175004
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng mắt cá chân |
4 |
TTBYT Loại A |
20 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE MIDDLE TYPE |
AP175005
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ, bảo vệ vùng mắt cá chân |
4 |
TTBYT Loại A |
21 |
PHITEN SUPPORTER SHOULDER MIDDLE TYPE |
AP178004
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ bả vai |
4 |
TTBYT Loại A |
22 |
PHITEN SUPPORTER SHOULDER MIDDLE TYPE |
AP178005
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ bả vai |
4 |
TTBYT Loại A |
23 |
PHITEN POWER TAPE DISC X30 |
PT700000
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ bả vai |
4 |
TTBYT Loại A |
24 |
PHITEN METAX TAPE |
PT730000
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Băng dán giảm đau |
4 |
TTBYT Loại A |
25 |
PHITEN TITANIUM TAPE STRETCHED |
PU710129
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Băng dán giảm đau |
4 |
TTBYT Loại A |
26 |
PHITEN TITANIUM TAPE X30 STRETCHED |
PU711029
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Băng dán giảm đau |
4 |
TTBYT Loại A |
27 |
PHITEN TITANIUM TAPE X30 PRE CUT |
PU712000
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Băng dán giảm đau |
4 |
TTBYT Loại A |
28 |
PHITEN TITANIUM POWER TAPE - DISC (70PCS) |
PT610000
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Băng dán giảm đau |
4 |
TTBYT Loại A |
29 |
PHITEN SUPPORTER WAIST BELT HARD TYPE |
AP160003
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Đai hỗ trợ vùng lưng |
4 |
TTBYT Loại A |
30 |
PHITEN TITANIUM TAPE X30 STRETCHED SPORT |
PU754229
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Băng dán giảm đau |
4 |
TTBYT Loại A |
31 |
PHITEN TITANIUM TAPE X30 STRETCHED SPORT |
PU754029
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Băng dán giảm đau |
4 |
TTBYT Loại A |
32 |
PHITEN TITANIUM TAPE X30 STRETCHED SPORT |
PU754129
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Băng dán giảm đau |
4 |
TTBYT Loại A |
33 |
PHITEN TITANIUM TAPE X30 STRETCHED SPORT |
PU754229
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản
|
Phiten Co., Ltd. – Nhật Bản |
Băng dán giảm đau |
4 |
TTBYT Loại A |