STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Test nhanh chấn đoán bệnh chân tay miệng |
Fastep EV71 IgM Test Device
|
Assure Tech.(Hangzhou) Co., Ltd
|
Assure Tech.(Hangzhou) Co., Ltd |
Sử dụng định tính chấn đoán bênh chân tay miệng |
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Test nhanh chấn đoán sốt xuất huyết kháng nguyên |
Dengue NS1 Rapid Test
|
Assure Tech.(Hangzhou) Co., Ltd
|
Assure Tech.(Hangzhou) Co., Ltd |
Sử dụng đính tính phát hiện kháng nguyên virut sốt xuất huyết |
Quy tắc 3, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Test nhanh chấn đoán Rubella |
Fastep Rubella IgM Test Device
|
Assure Tech.(Hangzhou) Co., Ltd
|
Assure Tech.(Hangzhou) Co., Ltd |
Sử dụng định tính phát hiện kháng nguyên Rubella |
Quy tắc 3, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Hematoxylin Solution |
Hematoxylin Solution
|
Merck KGaA
|
Merck KGaA |
Sử dụng để nhuộm nhân tế bào |
Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Thuốc nhuộm Nigrosin |
Nigrosin
|
Merck KGaA
|
Merck KGaA |
Sử dụng nhuộm vỏ trong các vi khuẩn nguồn gốc từ con người Dùng trong xét nghiệm tinh dịch để đánh giá tỷ lệ sống chết của tinh trùng trong mẫu |
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |