STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kềm sinh thiết Radial Jaw™4 |
00513381 M00513382 M00513383 M00513391 M00513392 M00513393 M00513401 M00513402 M00513403 M00513411 M00513412 M00513413 M00513441 M00513442 M00513443 M00513451 M00513452 M00513453 M00515181 M00515182 M00515191 M00515192
|
Theo phụ lục
|
Boston Scientific |
Lấy mẫu clotest, sinh thiết khí phế quản, dạ dày, tá tràng, ruột non, đại tràng |
Quy tắc 6, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Bóng nong các loại (thực quản, tâm vị, cơ vòng, đường mật, tá tràng, đại tràng) |
CRE™ PRO - M00558600 CRE™ PRO - M00558610 CRE™ PRO - M00558620 CRE™ PRO - M00558630 CRE™ PRO - M00558640 CRE™ PRO - M00558650 CRE PRO - M00558660 CRE PRO - M00558670 CRE PRO - M00558680 CRE PRO - M00558690 CRE PRO - M00558700 CRE PRO - M00558710 RIGIFLEX II - M00554500 RIGIFLEX II - M00554510 RIGIFLEX II - M00554520
|
Theo phụ lục
|
Boston Scientific |
Dùng nong các đoạn hẹp của : thực quản, tâm vị, cơ vòng, đường mật, tá tràng, đại tràng. |
Quy tắc 6, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Dây dẫn đường mật |
Jagwire™- M00556511 Jagwire™- M00556521 Jagwire™ - M00556531 Jagwire™ - M00556561 Jagwire™ - M00556581 Jagwire™ - M00556591 Jagwire™ - M00556601 Jagwire™ - M00556611 Jagwire™ - M00556621 Jagwire™- M00556631 Jagwire™- M00556641 Hydra Jagwire™ - M00556041 Hydra Jagwire™ - M00556051 Hydra Jagwire™ - M00556061 Hydra Jagwire™ - M00556071
|
Theo phụ lục
|
Boston Scientific |
Dùng dẫn hướng vào đường mật, quan sát thấy dưới màn hình tăng sáng |
Quy tắc 7, phần IIB, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Bóng kéo sỏi đường mật Extractor™ Pro |
M00547100 M00547110 M00547120 M00547130 M00547140 M00547150
|
Theo phụ lục
|
Boston Scientific |
Dùng kéo sỏi đường mật dạng bùn. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Rọ tánsỏi, lấy sỏi đường mật Trapezoid RX |
M00510860 M00510870 M00510880 M00510890
|
Theo phụ lục
|
Boston Scientific |
Dùng lấy sỏi hoặc tán sỏi đường mật. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Tay tán sỏi cơ học Alliance II |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Boston Scientific |
Dạng kẹp, dùng kết hợp với rọ tán để tán sỏi. |
Quy tắc 12, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Dao cắt cơ vòng |
TRUEtome™ -M00584150 TRUEtome™ - M00584160 TRUEtome™ - M00584170 TRUEtome™ - M00584180 Ultratome™ XL- M00535900 Ultratome™ XL- M00535920 Microknife™ XL - M00532810
|
Theo phụ lục
|
Boston Scientific |
Dùng cắt cơ vòng Oddi, núm tá tràng cho mục đích mở rộng cơ vòng. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |