STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bàn khám bệnh |
EC3000(GS)
|
LKL ADVANCE METALTECH SDN BHD
|
LKL ADVANCE METALTECH SDN BHD |
Dùng cho bệnh nhân nằm để khám và điều trị trong các cơ sở y tế khám chữa bệnh |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Bàn khám phụ khoa |
EC7000-GS
|
LKL ADVANCE METALTECH SDN BHD
|
LKL ADVANCE METALTECH SDN BHD |
Dùng cho bệnh nhân nằm để khám và điều trị trong các cơ sở y tế khám chữa bệnh |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Xe nôi em bé sơ sinh |
DC1011
|
LKL ADVANCE METALTECH SDN BHD
|
LKL ADVANCE METALTECH SDN BHD |
Dùng để hỗ trợ trong lĩnh vực chăm sóc trẻ em ở các cơ sở y tế |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |