STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ lọc khí CO2 và phụ kiện |
DIF7002; DIF7300; DIF7004; DIF7005; DIF7007; DIF7009; DIF7205; DIF7201; DIF7303; DIF7001; DIF7003; DIF7015; DIF7016;
|
Fairmont Medical
|
Fairmont Medical |
Sử dụng bộ lọc và dây dẫn dùng 1 lần để loại bỏ các thành phần gây trong khí CO2 trước khi đưa vào cơ thể người bệnh |
Quy tắc 11, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Bộ dụng cụ dùng để hút và tưới trong quá trình nội soi |
LISS4021; LISS4022; LISS4402; LISS4052; LISS4121; LISS4122; LISS4422; LISS4127; LISS4011; LISS4012; LISS4004; LISS4009; LISS4017; LISS4117; LISS4050; LISS4417; LISS4007; LISS4008; LISS4002; DES5013;
|
Fairmont Medical
|
Fairmont Medical |
Sử dụng ống dẫn và đầu dò để cung cấp khả năng hút, tưới trong các trường hợp phẫu thuật |
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Túi đựng mẫu vật dùng trong quá trình phẫu thuật |
DRB0100; DRB0200; DRB0400; DRB0700; DRB1200; DRB1600; DRB3100; DRB3200; DEB0200; DEB0400; DEB0700; DEB1600; DEB3000; DEP0200; DEP0400; DEP0700; DEP1600; DEP3000; DRP0200; DRP0400; DRP0700;
|
Fairmont Medical
|
Fairmont Medical |
Sử dụng loại túi không thấm nước, vô trùng, linh hoạt để đựng,bảo quản các loại mô trên cơ thể bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật. |
Quy tắc 2, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống hút rửa dịch trong phẫu thuật |
DYS6822; DYS6828; DYS6823; DYS6829; DYS6824; DYS6825; DYS6826; DYS6827; DYS6840; DYS6850; DYS6318; DYS6830; DFS0008; DFS0010; DFS0012; DFS1006; DFS1008; DFS1010; DFS1012;
|
Fairmont Medical
|
Fairmont Medical |
Sử dụng các loại ống đặc biệt để đưa chất lỏng vô trùng từ bên ngoài vào trong cơ thể để tưới, rửa, loại bỏ mảnh vụ từ các vị phí phẫu thuật; |
Quy tắc 11, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Ống Trocar |
DPS2005D; DPS2015D; DPS2011D; DPS2012D; DPS2012B; DPS2012H
|
Fairmont Medical
|
Fairmont Medical |
Sử dụng loại túi không thấm nước, vô trùng, linh hoạt để đựng,bảo quản các loại mô trên cơ thể bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật. |
Quy tắc 2, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Bộ lọc khí dùng cho máy gây mê, máy thở |
DAF9005; DAF9205; DAF9025; DAF9026; DAF9040; DAF9060; DAF9055; DAF9027; DAF9028; DAF9018 DAF9019 DAF9045
|
Fairmont Medical
|
Fairmont Medical |
Sử dụng ống dẫn và đầu dò để cung cấp khả năng hút, tưới trong các trường hợp phẫu thuật |
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |