STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Khẩu trang y tế |
3 lớp chưa tiệt trùng/ (Chiều dài: 170÷175 mm; chiều rộng: 90÷95 mm); 50 cái / hộp; 50 hộp / thùng
|
ANHUI GUOHONG INDUSTRIAL & TRADING CO., LTD, TRUNG QUỐC
|
ANHUI GUOHONG INDUSTRIAL & TRADING CO., LTD, TRUNG QUỐC |
- Khẩu trang giúp người sử dụng bảo vệ khỏi việc lây lan các bệnh truyền nhiễm trong quá trình tiếp xúc với môi trường, bệnh nhân. - Sản phẩm dùng 1 lần |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
2 |
Nón y tế |
Chưa tiệt trùng/ Độ dài tối đa là 53cm ( 21 inch) ; 100 cái / hộp; 10 hộp / thùng
|
ANHUI GUOHONG INDUSTRIAL & TRADING CO., LTD, TRUNG QUỐC
|
ANHUI GUOHONG INDUSTRIAL & TRADING CO., LTD, TRUNG QUỐC |
- Nón y tế giúp người sử dụng hạn chế được các rửi ro do rụng tóc trong quá trình tiếp xúc với, bệnh nhân. - Sản phẩm dùng 1 lần. |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
3 |
Áo phẫu thuật |
Chưa tiệt trùng/ Kích thước: ( Dài 110cm, Rộng 1450cm); 10 cái/ hộp; 10 hộp / thùng
|
ANHUI GUOHONG INDUSTRIAL & TRADING CO., LTD, TRUNG QUỐC
|
ANHUI GUOHONG INDUSTRIAL & TRADING CO., LTD, TRUNG QUỐC |
Áo phẫu thuật giúp người sử dụng hạn chế được các rủi ro trong quá trình tiếp xúc với, bệnh nhân. - Sản phẩm dùng 1 lần. |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |