STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Phụ kiện máy giúp thở: khối thở ra |
6696947
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
2 |
Phụ kiện máy giúp thở: màn van thở ra |
6670360
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
3 |
Phụ kiện máy giúp thở: nút vặn điều chỉnh |
6567254
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
4 |
Phụ kiện máy giúp thở: quạt làm mát bộ nén khí |
6545409
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
5 |
Phụ kiện máy giúp thở: Board cảm biến áp lực hít vào (Board PC1781) |
6696967
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
6 |
Phụ kiện máy giúp thở: Board giao tiếp với màn hình hiển thị (Board PC1862) |
6651397
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
7 |
Phụ kiện máy giúp thở : Cảm biến oxy sensor |
6670600; 6671467
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
8 |
Phụ kiện máy giúp thở : Module khí air / oxy |
6671125; 6671135; 6671137; 6671127
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
9 |
Phụ kiện máy giúp thở : bộ kiểm tra rò rỉ |
6881146
|
Maquet
|
Maquet |
Kiểm tra máy |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
10 |
Phụ kiện máy giúp thở : Bộ tạo khí nén |
6882619
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
11 |
Phụ kiện máy giúp thở : Board điều chỉnh lưu lượng hít vào và thở ra (Board PC1991) |
6880721
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
12 |
Phụ kiện máy giúp thở : Board cảnh báo(Board PC1992) |
6880722
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
13 |
Bộ phụ tùng thay thế cho máy nén khí của máy giúp thở |
6595016
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
14 |
Phụ kiện máy giúp thở: lọc bụi |
6532613
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
15 |
Bộ phụ tùng thay thế cho máy giúp thở |
6882643
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
16 |
Phụ kiện máy giúp thở: board PC1772 |
6696957
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
17 |
Phụ kiện máy giúp thở: xe đẩy máy |
6568146
|
Maquet
|
Maquet |
Di chuyển máy |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
18 |
Phụ kiện máy giúp thở: Ống kết nối kênh hít vào |
6532662
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
19 |
Phụ kiện máy giúp thở: Kẹp giữ cảm biến oxy cell |
6882622
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
20 |
Phụ kiện máy giúp thở: Bộ nâng cấp máy |
6886734
|
Maquet
|
Maquet |
Khắc phục lỗi của máy |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
21 |
Phụ kiện máy giúp thở: board điều khiển (board PC1771) |
6696955
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
22 |
Phụ kiện máy giúp thở: Pin sạc |
6487180
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
23 |
Phụ kiện máy giúp thở: Cảm biến oxy cell |
6640044
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
24 |
Phụ kiện máy giúp thở: Dây nối màn hình với board |
6651298
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
25 |
Phụ kiện máy giúp thở : Board đo lưu lượng thở ra (Board PC2024) |
6884905
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
26 |
Mặt nạ (mask) thở dùng cho máy giúp thở |
6691972; 6691975
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
27 |
Phun khí dung dùng cho máy giúp thở |
6685345
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
28 |
Phụ kiện máy giúp thở : Dây nối cảm biến oxy |
6487958
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
29 |
Phụ kiện máy giúp thở : van xả nước |
6545474
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
30 |
Phụ kiện máy gây mê kèm thở: bộ phận kiểm tra áp lực |
6685355
|
Maquet
|
Maquet |
Kiểm tra máy |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |