STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị siêu âm điều trị |
FISIOSONIC, FISIOSONIC PLUS
|
FISIOLINE S.R.L
|
Fisioline® srl |
Dùng trong vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị điều trị sóng siêu âm tần số cao |
O.P.A.F THERAPY
|
FISIOLINE S.R.L
|
FISIOLINE S.R.L |
Dùng trong vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Thiết bị Laser điều trị |
LUMIX®2, LUMIX®C.P.S, LUMIX®CW, LUMIX®PLUS, LUMIX®ULTRA, LUMIX®Q, LUMIX100, LUMIX250
|
FISIOLINE S.R.L
|
FISIOLINE S.R.L |
Dùng trong vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Thiết bị vi sóng trị liệu |
FISIOWARE
|
FISIOLINE S.R.L
|
FISIOLINE S.R.L |
Dùng trong vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Thiết bị điều trị nhiệt thông qua tần số vô tuyến với truyền năng lượng điện dung và điện trở Thiết bị điều trị (TECAR) |
FISIOLINE RADIANT 200-300-400, FISIOLINE RADIANT MOBILE
|
FISIOLINE S.R.L
|
FISIOLINE S.R.L |
Dùng trong vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
Quy tắc 9, Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Thiết bị điều trị từ trường |
FISIOFIELD MINI, FISIOFIELD MIDDLE, FISIOFIELD MAXI
|
FISIOLINE S.R.L
|
FISIOLINE S.R.L |
Dùng trong vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
Quy tắc 9, Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Thiết bị điện trị liệu |
MODULO, MODULO PLUS, WINNER
|
FISIOLINE S.R.L
|
FISIOLINE S.R.L |
Dùng trong vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
Quy tắc 9, Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |