STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị làm sạch vết thương đa năng và phụ kiện |
Caremaster- 700; Caremaster- 800;
|
Shenzhen Lifotronic Technology Co., Ltd
|
Shenzhen Lifotronic Technology Co., Ltd |
Dùng để làm sạch bề mặt các vết thương trong cấp cứu, phẫu thuật, vết thương nhiễm trùng, bỏng, vết thương chảy dịch, các mô mềm, gãy xương, thay khớp,…cũng như các vết thương mãn tính, khó lành như vết thương trên bệnh tiểu đường, loét do áp lực, loét tì đè,… |
Quy tắc 9, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm Kèm theo phụ kiện, vật tư : |
NP-200; NP-100;
|
Shenzhen Lifotronic Technology Co., Ltd
|
Shenzhen Lifotronic Technology Co., Ltd |
Dùng để hỗ trợ, điều trị vết thương do bỏng, Loét tì đè hoặc vết thương, loét do tiểu đường, loét do bệnh lý tĩnh mạch, vết thương phẫu thuật |
Quy tắc 11, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Thiết bị điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm Kèm theo phụ kiện, vật tư : |
NP-800; NP-600;
|
Shenzhen Lifotronic Technology Co., Ltd
|
Shenzhen Lifotronic Technology Co., Ltd |
Dùng để hỗ trợ, điều trị vết thương do bỏng, Loét tì đè hoặc vết thương, loét do tiểu đường, loét do bệnh lý tĩnh mạch, vết thương phẫu thuật |
Quy tắc 11, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
|