STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vật liệu cấy ghép lâu dài vào cơ thể - Giá đỡ nội mạch |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Rontis Corporation SA |
Dùng để can thiệp ở tim, giúp giải quyết tắc nghẽn ở động mạch vành, làm giảm đâu thắt ngực và nhồi máu cơ tim |
Quy tắc 8, Mục B, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
2 |
Bóng nong mạch máu |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Rontis Corporation SA |
Thiết bị dùng để can thiệp ở tim, mở rộng phần mạch vành bị tắc nghẽn, tăng lưu lượng máu |
Quy tắc 6, Mục B, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
|