STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Rapid QC Plus Level 1
|
Bionostics, Inc.
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dùng cho chẩn đoán in vitro để quản lý chất lượng máy phân tích pH/Áp lực khí trong máu máy phân tích ISE. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
2 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Rapid QC Plus Level 2
|
Bionostics, Inc.
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dùng cho chẩn đoán in vitro để quản lý chất lượng máy phân tích pH/Áp lực khí trong máu máy phân tích ISE. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
3 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Rapid QC Plus Level 3
|
Bionostics, Inc.
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dùng cho chẩn đoán in vitro để quản lý chất lượng máy phân tích pH/Áp lực khí trong máu máy phân tích ISE. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
4 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Rapid QC Hct Level A
|
Bionostics, Inc.
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dùng cho chẩn đoán in vitro để kiểm chuẩn cho Máy phân tích tỷ lệ hồng cầu.p |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
5 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Rapid QC Hct Level B
|
Bionostics, Inc.
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dùng cho chẩn đoán in vitro để kiểm chuẩn cho Máy phân tích tỷ lệ hồng cầu.p |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
6 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Rapid QC Complete Level 1
|
Bionostics, Inc.
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dùng cho chẩn đoán in vitro để quản lý chất lượng máy phân tích pH/Áp lực khí trong máu, máy phân tích ISE, ô-xi kế CO, và máy phân tích chất chuyển hóa |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
7 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Rapid QC Complete Level 2
|
Bionostics, Inc.
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dùng cho chẩn đoán in vitro để quản lý chất lượng máy phân tích pH/Áp lực khí trong máu, máy phân tích ISE, ô-xi kế CO, và máy phân tích chất chuyển hóa |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
8 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Rapid QC Complete Level 3
|
Bionostics, Inc. A
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dùng cho chẩn đoán in vitro để quản lý chất lượng máy phân tích pH/Áp lực khí trong máu, máy phân tích ISE, ô-xi kế CO, và máy phân tích chất chuyển hóa |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
9 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Reagent High G/L
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dùng cho chẩn đoán in vitro để xác minh hiệu năng của cảm biến glucose và lactate trên các hệ thống RapidLab 1200 |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
10 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
CO-OX Slope 10 Ampules
|
Bionostics, Inc.
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Xác định đường dốc CO-Ox |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
11 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Cal/Slope Gas Cartridge Pack
|
Airgas USA LLC
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cartridge khí, bao gồm khí 1 (hiệu chuẩn), và khí 2 (dốc). |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
12 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Buffer Pack M348
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Bộ đệm 7.382: Cung cấp điểm hiệu chuẩn cho hiệu chuẩn pH, điện giải và hematocrit. Bộ đệm 7.382 được đệm đến độ pH 7.382 ở 37 ° C và có thể truy nguyên theo NIST. Bộ đệm 6.838: Cung cấp điểm dốc cho hiệu chuẩn pH và điện giải 2 điểm. Bộ đệm 6.838 được đệm đến độ pH 6.838 ở 37 ° C và có thể truy nguyên theo NIST. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
13 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Wash/CD Pack M348
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Rửa kim hút và đường dẫn mẫu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
14 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Buffer Pack M248
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Bộ đệm 7.382: Cung cấp điểm hiệu chuẩn cho hiệu chuẩn pH, điện giải và hematocrit. Bộ đệm 7.382 được đệm đến độ pH 7.382 ở 37 ° C và có thể truy nguyên theo NIST. Bộ đệm 6.838: Cung cấp điểm dốc cho hiệu chuẩn pH và điện giải 2 điểm. Bộ đệm 6.838 được đệm đến độ pH 6.838 ở 37 ° C và có thể truy nguyên theo NIST. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
15 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Wash/CD Pack M248
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Rửa kim hút và đường dẫn mẫu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
16 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Hct Slope
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cung cấp điểm dốc cho hiệu chuẩn Hct 2 điểm. Dung dịch Hct slope sử dụng muối có thể truy nguyên theo NIST. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
17 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Deproteinizer
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Loại bỏ sự tích tụ protein từ đường dẫn mẫu. Việc loại bỏ protein tích tụ là một phần của bảo trì phòng ngừa thường xuyên cho hệ thống. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
18 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Conditioning Kit
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Làm sạch và ổn định các cảm biến pH và natri. Việc làm sạch và ổn định các cảm biến là một phần của bảo trì phòng ngừa thường xuyên cho hệ thống. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
19 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Reference Electrode Fill Solution (pk of 4)
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dung dịch điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
20 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
NA/K/CA/CL Elect Fill Solution
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dung dịch điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại B |
21 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
pH Sensor Filling Solution
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dung dịch điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
22 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
AQC Cartridge Kit
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Bộ kiểm chuẩn tự động dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
23 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
RP500 Measurement Cartridge Lac 250 Test
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cartridge đo dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
24 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
RP500 Measurement Cartridge Lac 400 Test
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cartridge đo dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
25 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
RP500 Measurement Cartridge Lac 750 Test
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cartridge đo dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
26 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
RP405/RP500 MEASUREMENT CARTRIDGE BG-COOX 250 TESTS
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cartridge đo dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
27 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
RP405/RP500 MEASUREMENT CARTRIDGE FULL+COOX 250 TESTS
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cartridge đo dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
28 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
RP405/RP500 MEASUREMENT CARTRIDGE BG-COOX 400 TESTS
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cartridge đo dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
29 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
RP405/RP500 MEASUREMENT CARTRIDGE FULL+COOX 400 TESTS
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cartridge đo dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
30 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
RP405/RP500 MEASUREMENT CARTRIDGE FULL+COOX 750 TESTS
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cartridge đo dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
31 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
RP405/RP500 MEASUREMENT CARTRIDGE BG-COOX 400 TESTS
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cartridge đo dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
32 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
RP405/RP500 MEASUREMENT CARTRIDGE BG-COOX 750 TESTS
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cartridge đo dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
33 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Wash/Waste Cartridge PKG (4)
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Bộ rửa dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
34 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Reagent Cartridge Kit
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Bộ đo dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
35 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
Wash Cartridge Kit PKG (2)
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Bộ rửa dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
36 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
PH FILL SOLUTION RL1200
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dung dịch điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
37 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
ELECTRODE REFERENCE REFILL
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dung dịch điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại B |
38 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
RL1200 NA/K/CA/CL ELECTRODE FILL SOLUTION
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dung dịch điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
39 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
ELECTRODE REFERENCE REFILL
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dung dịch điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
40 |
Hóa chất xét nghiệm khí máu |
NA/K/CA/CL Elect Fill Solution
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dung dịch điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
41 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
READY SENSOR, GLUCOSE SENSOR
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
42 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
S/A SENSOR LACTATE
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
43 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
TEST/BLANK PH/NA+ SENSOR
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
44 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
TEST/BLANK REF SENSOR
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
45 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
TEST/BLANK GLU SENSOR
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
46 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
SENSOR TEST BLANK ONE RL1200
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
47 |
Hệ thống xét nghiệm khí máu |
RapidLab 348EX
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Hệ thống được thiết kế để xác định độ pH, pCO2, pO2, Na +, K +, Ca ++ hoặc Cl- và Hct trong mẫu máu heparin hóa toàn bộ. Thể tích mẫu tối thiểu là 50 μL. Các kết quả xuất hiện trên màn hình cảm ứng có pH hoặc H +, mmHg hoặc kPa cho pCO2 và pO2, mmol / L đối với Na +, K +, Ca ++ hoặc Cl-, và% đối với Hct.Hệ thống cũng tính toán các thông số sau: • Bicarbonate tiêu chuẩn và thực tế (HCO3-std và HCO3-act) • Tổng hàm lượng cacbon đioxit (ctCO2) • Sự dư thừa cơ thể của máu và chất lỏng ngoài tế bào (BE (B) và BE (ecf)) • Độ bão hòa oxy ước tính (O2SAT) • Độ oxy ước tính (O2CT) (PO2 (A-a)) và tỷ lệ căng thẳng oxy mạch máu (pO2 (a / A)) • Khoảng trống Anion (AnGap) • Ước lượng tổng số hemoglobin ctHb (est) • Nồng độ ion canxi điều chỉnh đến pH 7,4 (Ca ++ (7,4)) • Tốc độ lấy oxy oxy oxy hoá động mạch (pO2 / FIO2) Hệ thống cũng được thiết kế để xác định độ pH, pCO2, Na +, K +, và Ca ++ trong dung dịch lọc chạy bằng acetate và bicarbonate. Khi sử dụng trong chế độ lọc máu, kết quả được hiển thị trên màn hình cảm ứng với pH hoặc H +, mmHg hoặc kPa cho pCO2, và mmol / L đối với Na +, K + và Ca ++. Trong chế độ lọc thận, hệ thống tính các thông số sau: bicarbonate thực tế (HCO3-act) và tổng lượng cacbon đioxit (ctCO2). |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
48 |
Hệ thống xét nghiệm khí máu |
RapidLab 1265
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Các hệ thống RAPIDLab 1200 được chỉ định sử dụng trong chẩn đoán in vitro bởi các trung tâm xét nghiệm chuyên nghiệp để kiểm tra máu toàn phần. Các hệ thống RAPIDLab 1200 có thể xác định các thông số sau: - RapidLab 1265: pH, pCO2, pO2, Na+, K+, Ca2+, Cl-, glucose, lactate, tHb, nBili, FO2Hb, FCOHb, FMetHb, FHHb. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
49 |
Hệ thống xét nghiệm khí máu |
RapidPoint 500
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Hệ thống RAPIDPoint 500 được dùng cho việc sử dụng chẩn đoán in vitro và được thiết kế kiểm tra các thông số trong máu toàn phần như sau:• Áp suất từng phần của carbon dioxide• Áp suất một phần của oxy• pH• Na+• K+• Ca++• Cl-• Glucose• Tổng hemoglobin và fO2Hb, fCOHb, fMetHb, fHHb• nBilirubin• LactateHệ thống thử nghiệm này được sử dụng cho mục đích chăm sóc tại chỗ hoặc phòng thí nghiệm. Các hệ thống RAPIDPoint 500 được dùng cho việc đo pH các mẫu dịch màng phổi. Hệ thống thử nghiệm được sử dụng trong các điểm chăm sóc tại chỗ hoặc phòng thí nghiệm.Đo pH của dịch màng phổi có thể là một công cụ lâm sàng hữu ích trong việc quản lý bệnh nhân bị tràn dịch màng phổi.Các giá trị quan trọng sau đây áp dụng cho pH dịch màng phổi: Độ pH> 7.3 được đo bằng các tràn dịch màng phổi không biến chứng. Tất cả các dịch màng phổi có đo pH <7,3 được gọi là tràn dịch màng phổi phức tạp, và có tính chất giải độc. |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
50 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
RL1200 CL ELECTRODE
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
51 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
RL1200 K ELECTRODE
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
52 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
ELECTRODE CA-RL1200
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
53 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
RL1200 NA ELECTRODE
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
54 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
TUBING KIT - CO-OX
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Bộ ống CO-OX dẫn dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
55 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
QUICK ADAPTER 800s 100PK
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Bộ chuyển đổi nhanh dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
56 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
LUER CAPILLARY KIT (SAMPLE PORT)
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Bộ ống mao quản dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
57 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
Reference electrode inner, with KCl fill solution
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Dung dịch cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
58 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
Ca/Cl sensor blank
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
59 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
Cl, Cloride Sensor
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
60 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
Ca, Calcium Sensor
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
61 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
K, Potassium Sensor
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
62 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
NA, Sodium Sensor
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
63 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
pH Sensor
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
64 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
PCO2 Sensor
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
65 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
PO2 Sensor
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
66 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
Reference Sensor
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc. |
Cảm biến dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
67 |
Vật tư tiêu háo xét nghiệm khí máu |
CO-ox Sample Chamber
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, UK
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc., USA |
Buồng mẫu CO-OX dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
68 |
Vật tư tieu hao xét nghiệm khí máu |
Waste Bottle Kit
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, UK
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc., USA |
Bộ lưu trữ nước thải dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
69 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
RL1200 Reference Electrode
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, UK
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc., USA |
Điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
70 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
pH Electrode
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, UK
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc., USA |
Điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
71 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
Electrode pO2
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, UK
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc., USA |
Điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |
72 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
pCO2 Electrode
|
Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, UK
|
Siemens Healthcare Diagnostics Inc., USA |
Điện cực dùng cho hệ thống xét nghiệm khí máu |
Quy tắc 4 (TTBYT chẩn đoán in vitro) |
TTBYT Loại C |