STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Qủa (màng) lọc máu thận nhân tạo |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SAFIL TIBBI URUNLER ULUSLAR ARASI NAK. SAN.TIC. A.S. |
Sử dụng trong lọc máu thận nhân tạo |
Quy tắc 3: Phân loại trang thiết bị y tế không xâm nhập có chức năng chuyển đổi hóa - sinh |
TTBYT Loại C |
2 |
Dung dịch acidic Hemodialysis Solution, 10L/ hộp, có chứa CaCl2, MgCl2,NaCl,KCl, CH3COOH, C6H12O6, nước R.O dùng làm dung môi |
DIASOL K2GCa1.5
|
FARMASOL TIBBI URUNLER SAN. VE TIC. A.S.
|
FARMASOL TIBBI URUNLER SAN. VE TIC. A.S. |
Sử dụng trong lọc máu thận nhân tạo |
Quy tắc 3: Phân loại trang thiết bị y tế không xâm nhập có chức năng chuyển đổi hóa - sinh |
TTBYT Loại C |
3 |
Dung dịch Sodium Bicarbonate,10L/hộp,sử dụng để tăng độ kiềm, ổn định độ pH cho nước |
DIASOL B35
|
FARMASOL TIBBI URUNLER SAN. VE TIC. A.S.
|
FARMASOL TIBBI URUNLER SAN. VE TIC. A.S. |
Sử dụng trong lọc máu thận nhân tạo |
Quy tắc 3: Phân loại trang thiết bị y tế không xâm nhập có chức năng chuyển đổi hóa - sinh |
TTBYT Loại C |